Serbia U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Serbia U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Serbia U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalicanin Lazar
21
0
0
0
0
0
0
1
Lijeskic Luka
20
0
0
0
0
0
0
Stanic Filip
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acimovic Dimitrije
21
0
0
0
0
0
0
21
Avdic Adem
17
0
0
0
0
0
0
13
Bukinac Stefan
20
0
0
0
0
0
0
15
Kovacevic Bojan
21
0
0
0
0
0
0
13
Lekovic Stefan
21
0
0
0
0
0
0
4
Milosavljevic Veljko
18
0
0
0
0
0
0
2
Mimovic Ognjen
21
0
0
0
0
0
0
17
Radojevic Viktor
21
0
0
0
0
0
0
6
Serafimovic Vojin
19
0
0
0
0
0
0
18
Vukicevic Aleksej
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Cvetkovic Aleksa
20
0
0
0
0
0
0
Dragojevic Vanja
19
0
0
0
0
0
0
17
Dzodic Stefan
20
0
0
0
0
0
0
20
Jovanovic Lazar
18
0
0
0
0
0
0
20
Mircetic Bogdan
19
0
0
0
0
0
0
Mitrovic Matija
20
0
0
0
0
0
0
20
Sljivic Jovan
19
0
0
0
0
0
0
8
Stankovic Aleksandar
20
0
0
0
0
0
0
6
Stjepanovic Mateja
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aleksic Milan
20
0
0
0
0
0
0
18
Cvetkovic Mihajlo
18
0
0
0
0
0
0
18
Ivanovic Mihailo
20
0
0
0
0
0
0
10
Kabic Uros
Chấn thương
21
0
0
0
0
0
0
19
Krstic Nikola
20
0
0
0
0
0
0
9
Lazetic Marko
21
0
0
0
0
0
0
9
Lukovic Milos
19
0
0
0
0
0
0
7
Mijatovic Jovan
20
0
0
0
0
0
0
11
Vlahovic Vanja
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kolarov Aleksandar
39