Sepsi Sf. Gheorghe (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sepsi Sf. Gheorghe
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Romania
Sepsi Sf. Gheorghe
Sân vận động:
Stadionul Sepsi
(Sfantu Gheorghe)
Sức chứa:
8 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Fejer Bela
30
1
90
0
0
0
0
99
Ungureanu Bogdan
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dobrosavlevici Alin
30
2
180
1
0
1
0
17
Oroian Darius
22
4
103
0
0
0
0
25
Otelita Bogdan
23
5
413
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
33
5
450
0
0
0
0
Techeres Alin
18
2
41
0
0
0
0
13
Vianna Fabio
26
5
424
0
0
0
0
Virtej Daniel
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Batzula Hunor
17
5
268
0
0
0
0
Draghiceanu Marian
26
1
45
0
0
0
0
19
Ghimfus Giovani-David
20
5
212
0
0
0
0
34
Iglesias Dani
30
4
330
0
0
0
0
10
Matei Cosmin
33
5
325
1
0
0
0
Nistor Akos
20
1
10
0
0
0
0
Paun Nicolae Ionut
26
1
39
0
0
1
0
18
Siger David
34
1
15
0
0
0
0
Silaghi Robert
23
4
178
0
0
0
0
Skorup Dino
25
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cimpean Raul
19
5
450
0
0
1
0
Cmiljanic Boris
29
1
45
0
0
0
0
77
Neskovic Mihajlo
25
5
223
0
0
0
0
11
Oberlin Dimitri
27
3
270
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burca Ovidiu
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Bartha Matyas
17
0
0
0
0
0
0
95
Fejer Bela
30
1
90
0
0
0
0
98
Gedo Hunor
21
0
0
0
0
0
0
31
Gyenge Szilard
24
0
0
0
0
0
0
33
Niczuly Roland
29
0
0
0
0
0
0
99
Ungureanu Bogdan
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dobrosavlevici Alin
30
2
180
1
0
1
0
4
Harut Denis
Chưa đảm bảo thể lực
26
0
0
0
0
0
0
17
Oroian Darius
22
4
103
0
0
0
0
25
Otelita Bogdan
23
5
413
0
0
0
0
5
Tamm Joonas
33
5
450
0
0
0
0
Techeres Alin
18
2
41
0
0
0
0
4
Veregut Daniel
22
0
0
0
0
0
0
13
Vianna Fabio
26
5
424
0
0
0
0
Virtej Daniel
27
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aganovic Adnan
37
0
0
0
0
0
0
Batzula Hunor
17
5
268
0
0
0
0
Draghiceanu Marian
26
1
45
0
0
0
0
19
Ghimfus Giovani-David
20
5
212
0
0
0
0
34
Iglesias Dani
30
4
330
0
0
0
0
10
Matei Cosmin
33
5
325
1
0
0
0
Nistor Akos
20
1
10
0
0
0
0
Paun Nicolae Ionut
26
1
39
0
0
1
0
18
Siger David
34
1
15
0
0
0
0
Silaghi Robert
23
4
178
0
0
0
0
Skorup Dino
25
1
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cimpean Raul
19
5
450
0
0
1
0
Cmiljanic Boris
29
1
45
0
0
0
0
Gyulai Cristian
19
0
0
0
0
0
0
7
Heras Nacho
28
0
0
0
0
0
0
77
Neskovic Mihajlo
25
5
223
0
0
0
0
11
Oberlin Dimitri
27
3
270
2
0
0
0
13
Tchibota Mavis
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Burca Ovidiu
45