Sepahan (Bóng đá, Iran). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sepahan
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Iran
Sepahan
Sân vận động:
Naghsh-e-Jahan Stadium
(Isfahan)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hosseini Hossein
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Daneshgar Mohammad
31
2
180
0
0
0
1
28
Hajsafi Ehsan
35
2
137
0
0
2
0
55
Hazbavi Mohammed
22
1
1
0
0
0
0
2
Mohammadi Hadi
34
2
180
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
23
2
180
1
0
0
0
18
Zakipour Milad
29
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Haji Eidi Aref
26
2
57
0
0
0
0
19
Noorafkan Omid
28
2
180
0
0
1
0
80
Rezavand Arash
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
25
1
71
0
0
0
0
20
Aliyari Majid
29
1
30
0
0
0
1
27
Arabi Ali Asghar
29
1
33
0
0
0
0
17
Askari Mohammad
19
2
161
0
0
1
0
Crivelli Enzo
30
1
20
0
0
0
0
79
Lotfi Mohammadmehdi
25
1
46
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
33
2
150
0
1
0
0
10
Sanchez Ivan
32
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navidkia Moharram
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Hosseini Hossein
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Daneshgar Mohammad
31
1
90
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
35
1
78
0
0
0
0
55
Hazbavi Mohammed
22
1
90
1
0
0
0
14
Yousefi Aria
23
1
90
0
0
0
0
18
Zakipour Milad
29
1
90
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Haji Eidi Aref
26
1
13
0
0
0
0
8
Karimi Mohammed
29
1
22
0
0
0
0
19
Noorafkan Omid
28
1
69
0
0
0
0
80
Rezavand Arash
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
25
1
46
0
0
0
0
20
Aliyari Majid
29
1
13
0
0
0
0
17
Askari Mohammad
19
1
90
0
0
0
0
79
Lotfi Mohammadmehdi
25
1
1
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
33
1
78
0
0
0
0
86
Shafiedoost Ariya
18
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navidkia Moharram
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Akhbari Mohammadreza
32
0
0
0
0
0
0
21
Hosseini Hossein
33
3
270
0
0
0
0
44
Mirzazad Nima
28
0
0
0
0
0
0
77
Poriya Rafii
19
0
0
0
0
0
0
77
Rafiei Seyed
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Amini Mohammed
21
0
0
0
0
0
0
58
Daneshgar Mohammad
31
3
270
0
0
0
1
90
Falamarzi Esmaeil
19
0
0
0
0
0
0
28
Hajsafi Ehsan
35
3
215
0
0
2
0
55
Hazbavi Mohammed
22
2
91
1
0
0
0
66
Khanonov Vahdat
25
0
0
0
0
0
0
2
Mohammadi Hadi
34
2
180
0
0
0
0
14
Yousefi Aria
23
3
270
1
0
0
0
18
Zakipour Milad
29
3
270
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Akbari Mohammadjavad
25
0
0
0
0
0
0
16
Bordbar Mohammadreza
21
0
0
0
0
0
0
6
Haji Eidi Aref
26
3
70
0
0
0
0
10
Huỳnh Ricardo
32
0
0
0
0
0
0
8
Karimi Mohammed
29
1
22
0
0
0
0
19
Noorafkan Omid
28
3
249
0
0
1
0
80
Rezavand Arash
31
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aghaeipour Javad
25
2
117
0
0
0
0
20
Aliyari Majid
29
2
43
0
0
0
1
27
Arabi Ali Asghar
29
1
33
0
0
0
0
17
Askari Mohammad
19
3
251
0
0
1
0
Crivelli Enzo
30
1
20
0
0
0
0
7
Limouchi Mehdi
25
0
0
0
0
0
0
79
Lotfi Mohammadmehdi
25
2
47
0
0
0
0
9
Rezaei Kaveh
33
3
228
0
1
0
0
10
Sanchez Ivan
32
1
20
0
0
0
0
86
Shafiedoost Ariya
18
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Navidkia Moharram
42