Senegal U17 (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Senegal U17
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Senegal U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomis Vincent
17
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidara Ibrahima
17
2
180
0
0
0
0
4
Cisse El Hadji
17
2
180
0
0
1
0
5
Dieng Cheikh
?
4
320
0
0
0
0
13
Kane Ahmadou
?
1
9
0
0
0
0
18
Mbengue Alpha
?
4
360
0
0
0
0
2
Mbengue Lamine
?
4
352
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biaye Maurice
?
2
74
0
0
1
0
15
Ndiaye Ousseynou
?
4
360
0
0
1
0
10
Sow El Hadji
?
4
296
1
0
0
0
8
Sow Ibrahima
16
4
352
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diallo Ibrahima
?
2
35
0
0
0
0
17
Fall El Hadji
?
4
154
0
0
0
0
9
Mbodj Abdourahmane
?
4
259
0
0
0
0
20
Mendy Etienne
?
2
52
0
0
0
0
7
Ndiaye Sidy
15
4
327
0
0
0
0
23
Wagner Mouhamed
?
4
301
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gomis Vincent
17
4
360
0
0
0
0
1
Gueye Mamadou
?
0
0
0
0
0
0
21
Sarr Assane
15
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aidara Ibrahima
17
2
180
0
0
0
0
4
Cisse El Hadji
17
2
180
0
0
1
0
22
Cisse Omar
?
0
0
0
0
0
0
5
Dieng Cheikh
?
4
320
0
0
0
0
13
Kane Ahmadou
?
1
9
0
0
0
0
18
Mbengue Alpha
?
4
360
0
0
0
0
2
Mbengue Lamine
?
4
352
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biaye Maurice
?
2
74
0
0
1
0
11
Gueye Aliou
?
0
0
0
0
0
0
15
Ndiaye Ousseynou
?
4
360
0
0
1
0
10
Sow El Hadji
?
4
296
1
0
0
0
8
Sow Ibrahima
16
4
352
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diallo Ibrahima
?
2
35
0
0
0
0
17
Fall El Hadji
?
4
154
0
0
0
0
9
Mbodj Abdourahmane
?
4
259
0
0
0
0
20
Mendy Etienne
?
2
52
0
0
0
0
19
Ndiaye Mbacke
?
0
0
0
0
0
0
7
Ndiaye Sidy
15
4
327
0
0
0
0
23
Wagner Mouhamed
?
4
301
0
0
0
0