Senegal U20 (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Senegal U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Phi
Senegal U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Sissokho Mouhamed
?
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dia Taly
17
1
120
0
0
1
0
17
Diallo Ibrahima
17
4
390
0
0
1
0
20
Diouf Khalifa
?
2
178
0
0
1
0
4
Diouf Serigne Fallou
18
4
215
0
0
0
0
3
Konate Ousmane
?
4
390
0
0
0
0
12
Traore Lassana
18
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dieme Yaya
17
3
189
0
1
0
0
6
Diong Pape
19
3
202
0
0
0
0
10
Diouck Seydi
?
2
34
0
0
0
0
14
Dorival Pierre
19
3
172
0
0
1
0
5
Sarr Omar
?
3
219
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Badji Amidou
?
3
161
0
0
1
0
13
Dia Abdourahmane
?
4
93
0
0
0
0
18
Diandy Clayton
19
4
255
0
0
0
0
9
Dieng Ibrahim
?
4
337
1
0
0
0
22
Faye Mame
20
3
143
0
0
1
0
19
Gaye Papa
19
1
16
0
0
0
0
21
Gomis Norbert
?
2
31
0
0
0
0
8
Tidiane Thiam Cheikh
19
4
350
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dia Serigne
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kara Seye Mamadou
?
0
0
0
0
0
0
23
Sarr Ndao Alioune
?
0
0
0
0
0
0
16
Sissokho Mouhamed
?
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dia Taly
17
1
120
0
0
1
0
17
Diallo Ibrahima
17
4
390
0
0
1
0
20
Diouf Khalifa
?
2
178
0
0
1
0
4
Diouf Serigne Fallou
18
4
215
0
0
0
0
3
Konate Ousmane
?
4
390
0
0
0
0
12
Traore Lassana
18
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dieme Yaya
17
3
189
0
1
0
0
6
Diong Pape
19
3
202
0
0
0
0
10
Diouck Seydi
?
2
34
0
0
0
0
14
Dorival Pierre
19
3
172
0
0
1
0
5
Sarr Omar
?
3
219
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Badji Amidou
?
3
161
0
0
1
0
13
Dia Abdourahmane
?
4
93
0
0
0
0
18
Diandy Clayton
19
4
255
0
0
0
0
9
Dieng Ibrahim
?
4
337
1
0
0
0
22
Faye Mame
20
3
143
0
0
1
0
19
Gaye Papa
19
1
16
0
0
0
0
21
Gomis Norbert
?
2
31
0
0
0
0
8
Tidiane Thiam Cheikh
19
4
350
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dia Serigne
54