Seattle Reign Nữ (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Seattle Reign Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Seattle Reign Nữ
Sân vận động:
Lumen Field
(Seattle)
Sức chứa:
72 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dickey Claudia
25
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barnes Lauren
36
14
1012
0
1
2
0
23
Bugg Jordyn
19
18
1521
2
0
2
0
7
Crnogorcevic Ana-Maria
34
10
377
0
0
0
0
31
Glas Hanna
32
1
1
0
0
0
0
25
Holmes Shae
25
15
837
1
0
1
0
11
Huerta Sofia Christine
32
6
540
0
1
0
0
14
Mason Emily
22
10
255
0
0
2
0
21
McClernon Phoebe
27
18
1610
0
0
1
0
18
Menti Sally
23
10
661
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Curry Madison
24
19
1488
0
1
2
0
10
Fishlock Jessica
38
10
586
4
2
0
0
8
James Angharad
31
11
850
0
0
0
0
91
Ji So-Yun
34
13
756
2
2
1
0
16
McCammon Ainsley
18
10
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biyendolo Lynn
32
13
798
2
1
0
0
5
Dahlien Madeline Grace
21
19
1413
3
2
3
0
19
Fishel Mia
24
5
71
0
0
0
0
9
Huitema Jordyn
24
16
1087
3
2
1
0
20
Meza Samantha
23
19
1331
0
2
1
0
30
Mondesir Nerilia
26
13
507
0
0
1
0
47
Samuel Emeri
19
16
825
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harvey Laura
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dickey Claudia
25
19
1710
0
0
0
0
38
Miller Carissa
30
0
0
0
0
0
0
99
Prohaska Madison
22
0
0
0
0
0
0
35
Purcell Neeku
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Barnes Lauren
36
14
1012
0
1
2
0
23
Bugg Jordyn
19
18
1521
2
0
2
0
7
Crnogorcevic Ana-Maria
34
10
377
0
0
0
0
31
Glas Hanna
32
1
1
0
0
0
0
25
Holmes Shae
25
15
837
1
0
1
0
11
Huerta Sofia Christine
32
6
540
0
1
0
0
14
Mason Emily
22
10
255
0
0
2
0
21
McClernon Phoebe
27
18
1610
0
0
1
0
18
Menti Sally
23
10
661
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Curry Madison
24
19
1488
0
1
2
0
10
Fishlock Jessica
38
10
586
4
2
0
0
8
James Angharad
31
11
850
0
0
0
0
91
Ji So-Yun
34
13
756
2
2
1
0
16
McCammon Ainsley
18
10
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Biyendolo Lynn
32
13
798
2
1
0
0
5
Dahlien Madeline Grace
21
19
1413
3
2
3
0
19
Fishel Mia
24
5
71
0
0
0
0
9
Huitema Jordyn
24
16
1087
3
2
1
0
20
Meza Samantha
23
19
1331
0
2
1
0
30
Mondesir Nerilia
26
13
507
0
0
1
0
47
Samuel Emeri
19
16
825
6
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Harvey Laura
45