Scotland U21 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Scotland U21
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
châu Âu
Scotland U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adams Ruairidh
21
1
48
0
0
1
0
1
McFarlane Liam
20
1
43
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Anderson Mathew
21
1
90
0
0
1
0
20
Chilokoa-Mullen Jeremiah
21
1
46
0
0
1
0
18
Cleall-Harding Samuel
19
1
45
0
0
0
0
4
Donovan Colby
18
1
90
0
0
0
0
5
Graham Luke
21
1
90
0
0
1
0
2
McPherson Ben
21
1
90
0
0
0
0
9
Wilson Ewan
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borland Aidan
18
1
46
0
0
0
0
8
Kelly Daniel
19
1
77
0
0
0
0
16
Montgomery Kristi
21
1
45
0
0
0
0
14
Watson David
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
One Ryan
19
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemmill Scot
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adams Ruairidh
21
1
48
0
0
1
0
21
Johnson Murray
20
0
0
0
0
0
0
1
Mahady Rory
19
0
0
0
0
0
0
1
McFarlane Liam
20
1
43
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Agbaire Lenny
Đau do va chạm mạnh
20
0
0
0
0
0
0
3
Anderson Mathew
21
1
90
0
0
1
0
20
Chilokoa-Mullen Jeremiah
21
1
46
0
0
1
0
18
Cleall-Harding Samuel
19
1
45
0
0
0
0
4
Donovan Colby
18
1
90
0
0
0
0
Forrester Adam
20
0
0
0
0
0
0
5
Graham Luke
21
1
90
0
0
1
0
5
McArthur Charlie
20
0
0
0
0
0
0
2
McPherson Ben
21
1
90
0
0
0
0
14
Rice Bailey
18
0
0
0
0
0
0
5
Smith Dylan
19
0
0
0
0
0
0
9
Wilson Ewan
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Borland Aidan
18
1
46
0
0
0
0
Bragg Cameron
20
0
0
0
0
0
0
8
Kelly Daniel
19
1
77
0
0
0
0
11
Lawrence Emilio
19
0
0
0
0
0
0
16
Montgomery Kristi
21
1
45
0
0
0
0
9
Pollock Finlay
Chấn thương cơ đùi sau
21
0
0
0
0
0
0
14
Watson David
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bonnar Jude
19
0
0
0
0
0
0
7
Mebude Adedire
21
0
0
0
0
0
0
19
One Ryan
19
1
31
0
0
0
0
23
Thomson Miller
21
0
0
0
0
0
0
17
Ure Robbie
21
0
0
0
0
0
0
9
Wales Bobby
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gemmill Scot
54