Schalke (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Schalke
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Schalke
Sân vận động:
Veltins Arena
(Gelsenkirchen)
Sức chứa:
62 271
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Karius Loris
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Ayhan Mertcan
18
1
3
0
0
0
0
5
Becker Timo
28
4
360
0
0
2
0
33
Becker Vitalie
20
4
356
0
0
1
0
17
Gantenbein Adrian
24
4
243
0
0
2
0
25
Katic Nikola
28
3
270
1
0
2
1
4
Kurucay Hasan
28
3
206
1
0
0
0
2
Sanchez Filipe
21
4
224
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
29
3
117
0
0
1
0
23
El-Faouzi Soufian
23
4
340
0
1
1
0
37
Gruger Max
20
2
45
0
0
0
0
6
Schallenberg Ron
26
4
341
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antwi-Adjei Christopher
31
4
263
0
1
1
0
15
Hojlund Emil
20
4
106
0
0
1
0
19
Karaman Kenan
31
3
208
1
0
0
0
11
Lasme Bryan
26
4
60
1
0
0
0
27
Porath Finn
28
2
90
0
1
1
0
39
Remmert Peter
Chấn thương mắt cá chân
20
2
107
0
1
0
0
9
Sylla Moussa
25
3
257
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Heekeren Justin
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Ayhan Mertcan
18
1
41
0
0
0
0
5
Becker Timo
28
1
69
0
0
0
0
33
Becker Vitalie
20
1
120
0
0
1
0
17
Gantenbein Adrian
24
1
31
0
0
0
0
25
Katic Nikola
28
1
120
0
1
1
0
4
Kurucay Hasan
28
1
80
0
0
0
0
2
Sanchez Filipe
21
1
52
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
29
1
52
0
0
0
0
23
El-Faouzi Soufian
23
1
120
0
0
0
0
37
Gruger Max
20
1
80
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antwi-Adjei Christopher
31
1
120
0
0
0
0
15
Hojlund Emil
20
1
69
0
0
0
0
19
Karaman Kenan
31
1
90
0
0
0
0
11
Lasme Bryan
26
1
41
1
0
0
0
9
Sylla Moussa
25
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Heekeren Justin
24
1
120
0
0
0
0
1
Karius Loris
32
4
360
0
0
1
0
32
Podlech Luca
20
0
0
0
0
0
0
36
Siebeking Johannes
19
0
0
0
0
0
0
30
Yusufu Faaris
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Ayhan Mertcan
18
2
44
0
0
0
0
5
Becker Timo
28
5
429
0
0
2
0
33
Becker Vitalie
20
5
476
0
0
2
0
30
Donkor Anton-Leander
27
0
0
0
0
0
0
17
Gantenbein Adrian
24
5
274
0
0
2
0
26
Kalas Tomas
Va chạm
32
0
0
0
0
0
0
25
Katic Nikola
28
4
390
1
1
3
1
4
Kurucay Hasan
28
4
286
1
0
0
0
41
Matriciani Henning
25
0
0
0
0
0
0
2
Sanchez Filipe
21
5
276
0
0
2
0
49
Toure Tidiane
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bachmann Janik
29
4
169
0
0
1
0
20
Bayindir Aris
18
0
0
0
0
0
0
21
Ben Balla Yassin
29
0
0
0
0
0
0
23
El-Faouzi Soufian
23
5
460
0
1
1
0
37
Gruger Max
20
3
125
0
0
0
0
6
Schallenberg Ron
26
4
341
0
0
0
0
16
Zalazar Mauro
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antwi-Adjei Christopher
31
5
383
0
1
1
0
10
Ba Pape Meissa
28
0
0
0
0
0
0
23
Gomis Christian
25
0
0
0
0
0
0
15
Hojlund Emil
20
5
175
0
0
1
0
19
Karaman Kenan
31
4
298
1
0
0
0
11
Lasme Bryan
26
5
101
2
0
0
0
14
Onofrietti Vincenzo
20
0
0
0
0
0
0
27
Porath Finn
28
2
90
0
1
1
0
39
Remmert Peter
Chấn thương mắt cá chân
20
2
107
0
1
0
0
9
Sylla Moussa
25
4
377
1
0
0
0
8
Younes Amin
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Muslic Miron
42