Sand Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sand Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Sand Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baum Jule
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fischer Milena
22
2
180
1
0
0
0
13
Schaer Ronja
?
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fischer Leni
19
1
90
0
0
0
0
22
Gaugigl Jenny
29
2
136
0
0
1
0
4
Landmann Denise
22
1
45
0
0
0
0
9
Reininger Pija
25
2
151
2
0
0
0
15
Rotzinger Anne
27
1
30
0
0
0
0
23
Slipcevic Ivana
27
2
180
0
0
0
0
14
Yaple Emily
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heck Annalena
?
1
19
0
0
0
0
10
Matuschewski Julia
28
2
180
2
0
0
0
17
Takizawa Rio
28
2
180
0
0
0
0
7
Wiesner Sarah
20
2
162
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baum Jule
25
2
180
0
0
0
0
21
Scheerder Isabella
22
0
0
0
0
0
0
31
Schlime Lucie
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fischer Milena
22
2
180
1
0
0
0
19
Homann Sanja
23
0
0
0
0
0
0
13
Schaer Ronja
?
2
162
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fischer Leni
19
1
90
0
0
0
0
22
Gaugigl Jenny
29
2
136
0
0
1
0
9
Hartmann Jule
?
0
0
0
0
0
0
16
Kimmig Giulina
20
0
0
0
0
0
0
4
Landmann Denise
22
1
45
0
0
0
0
23
Migliazza Angela
41
0
0
0
0
0
0
9
Reininger Pija
25
2
151
2
0
0
0
15
Rotzinger Anne
27
1
30
0
0
0
0
23
Slipcevic Ivana
27
2
180
0
0
0
0
14
Yaple Emily
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Heck Annalena
?
1
19
0
0
0
0
10
Matuschewski Julia
28
2
180
2
0
0
0
17
Takizawa Rio
28
2
180
0
0
0
0
7
Wiesner Sarah
20
2
162
0
0
0
0