Bóng đá: Excelsior Nữ - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Excelsior Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Woudestein
(Rotterdam)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Klooster Anouk
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
De With Lieke
22
1
49
0
0
0
0
4
Helderman Yara
22
1
120
0
0
1
0
3
Westerink Mare
20
1
72
0
0
0
0
23
de Ridder Robine
21
1
120
0
0
1
0
5
van Goch Yentl
25
1
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hendriks Kathelyn
22
1
120
1
0
1
0
17
Vrij Nikki
21
1
114
0
0
0
0
47
van de Burgt Marilyn
18
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Breewel Dana
23
1
26
0
0
0
0
22
Homan Chelsea
20
1
120
0
0
0
0
16
Lammers Bonny
21
1
52
0
0
0
0
29
Lont Dechamaily
18
1
69
1
0
0
0
11
Martina Shi-Jona
20
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kreugel Mathijs
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Frankena Sophie
18
0
0
0
0
0
0
20
de Groot Jasmijn
23
0
0
0
0
0
0
1
van der Klooster Anouk
24
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Balkhir Hajar
19
0
0
0
0
0
0
21
Burgers June
21
0
0
0
0
0
0
2
De With Lieke
22
1
49
0
0
0
0
4
Helderman Yara
22
1
120
0
0
1
0
3
Westerink Mare
20
1
72
0
0
0
0
23
de Ridder Robine
21
1
120
0
0
1
0
5
van Goch Yentl
25
1
97
0
0
0
0
18
van Houwelingen Manouh
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Hardiek Lenthe
17
0
0
0
0
0
0
10
Hendriks Kathelyn
22
1
120
1
0
1
0
23
Redouani Isra
17
0
0
0
0
0
0
17
Vrij Nikki
21
1
114
0
0
0
0
47
van de Burgt Marilyn
18
1
7
0
0
0
0
32
van der Eijk Flor
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Breewel Dana
23
1
26
0
0
0
0
22
Homan Chelsea
20
1
120
0
0
0
0
16
Lammers Bonny
21
1
52
0
0
0
0
29
Lont Dechamaily
18
1
69
1
0
0
0
11
Martina Shi-Jona
20
1
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kreugel Mathijs
52