Saturn Ramenskoye (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Saturn Ramenskoye
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Saturn Ramenskoye
Sân vận động:
Stadion Saturn
(Ramenskoye)
Sức chứa:
14 685
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Averkiev Vadim
28
3
270
0
0
0
0
94
Malyshev Vladimir Iosifovich
21
3
270
0
0
0
0
13
Rusanov Vladislav
24
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Biryukov Egor
19
5
229
0
0
1
0
5
Goryainov Ivan
20
9
321
0
0
1
0
24
Ivanteev Andrey
28
3
51
0
0
1
0
11
Seraskhov Aleksandr
31
18
1176
0
0
3
0
15
Sosranov Rustam
31
5
433
0
0
0
0
21
Tsechoev Orts
21
2
102
0
0
1
0
44
Tymonyuk Igor
31
3
270
0
0
0
0
42
Ushakhin Lev
23
16
1405
0
0
2
0
87
Vasiljev Sergey
20
5
369
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kratkov Dmitri
23
5
295
0
0
1
0
27
Mazko Aleksandr
21
8
163
1
0
1
0
99
Posmashnyi Nikita
19
5
401
1
0
1
0
18
Sholar Artem
22
16
729
0
0
0
0
7
Vazitdinov Rustam
28
16
825
2
0
3
1
43
Voytsekhovskiy Ruslan
20
4
344
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dunay Vitaly
20
19
1599
5
0
2
0
9
Emelin Semyon
20
9
426
0
0
1
0
69
Panin Evgenievich Vladislav
20
4
95
1
0
0
0
77
Stepin Maxim
21
10
398
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kulikov Artem
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Averkiev Vadim
28
3
270
0
0
0
0
94
Malyshev Vladimir Iosifovich
21
3
270
0
0
0
0
32
Matveenkov Valeriy
26
0
0
0
0
0
0
13
Rusanov Vladislav
24
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Biryukov Egor
19
5
229
0
0
1
0
5
Goryainov Ivan
20
9
321
0
0
1
0
24
Ivanteev Andrey
28
3
51
0
0
1
0
11
Seraskhov Aleksandr
31
18
1176
0
0
3
0
15
Sosranov Rustam
31
5
433
0
0
0
0
21
Tsechoev Orts
21
2
102
0
0
1
0
44
Tymonyuk Igor
31
3
270
0
0
0
0
42
Ushakhin Lev
23
16
1405
0
0
2
0
87
Vasiljev Sergey
20
5
369
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kratkov Dmitri
23
5
295
0
0
1
0
13
Matsuev Minkail
25
0
0
0
0
0
0
27
Mazko Aleksandr
21
8
163
1
0
1
0
99
Posmashnyi Nikita
19
5
401
1
0
1
0
17
Sheludyakov Mikhail
20
0
0
0
0
0
0
18
Sholar Artem
22
16
729
0
0
0
0
7
Vazitdinov Rustam
28
16
825
2
0
3
1
43
Voytsekhovskiy Ruslan
20
4
344
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dunay Vitaly
20
19
1599
5
0
2
0
9
Emelin Semyon
20
9
426
0
0
1
0
69
Panin Evgenievich Vladislav
20
4
95
1
0
0
0
77
Stepin Maxim
21
10
398
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kulikov Artem
45