Sarmiento Junin (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sarmiento Junin
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sarmiento Junin
Sân vận động:
Estadio Eva Peron
(Junin)
Sức chứa:
22 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
30
23
1981
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Diaz Gabriel
25
17
901
0
1
4
0
39
Godoy Joel
20
13
978
0
0
2
0
2
Insaurralde Juan
40
20
1711
1
0
8
1
36
Morales Santiago
24
8
597
0
0
1
0
44
Orihuela Renzo
Chưa đảm bảo thể lực
24
13
1067
0
0
5
0
14
Roncaglia Facundo
38
18
1498
0
0
4
0
34
Seyral Augustin
20
2
20
0
0
0
0
17
Vallejos Jeremias
22
8
494
0
0
4
0
21
Vigo Alex
26
16
945
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrada Juan
30
3
101
0
0
0
0
20
Frias Franco
23
15
548
1
0
1
0
5
Garcia Carlos
26
14
620
0
0
5
0
23
Gimenez Elian
21
16
1069
2
1
3
0
29
Gomez Jonathan
35
6
192
0
0
3
0
10
Paradela Federico
24
9
337
0
0
3
0
30
Renteria Jhon
19
2
46
0
0
0
0
25
Villalba Carlos
27
17
1387
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ardaiz Joaquin
26
6
442
3
1
1
0
26
Arismendi Yair
27
7
150
0
0
0
0
19
Contrera Julian
22
7
485
0
1
1
0
22
Gonzalez Gaston
24
7
541
1
0
0
0
31
Guiacobini Tomas
21
4
196
0
0
2
0
7
Magnin Pablo
Chấn thương đầu gối
35
12
566
2
0
1
0
24
Molina Agustin
19
2
33
0
0
0
0
18
Morales Bravo Ivan
26
21
1332
1
1
4
0
12
Pratto Lucas
37
3
54
0
0
0
0
11
Rodriguez Santiago
28
6
312
0
0
0
0
15
Suhr Leandro
27
14
794
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Javier
54
Sava Facundo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Acosta Lucas
30
23
1981
0
0
1
0
1
Ayala Thyago
24
0
0
0
0
0
0
99
Devecchi Jose
30
0
0
0
0
0
0
Monza Lautaro
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Diaz Gabriel
25
17
901
0
1
4
0
39
Godoy Joel
20
13
978
0
0
2
0
2
Insaurralde Juan
40
20
1711
1
0
8
1
36
Morales Santiago
24
8
597
0
0
1
0
44
Orihuela Renzo
Chưa đảm bảo thể lực
24
13
1067
0
0
5
0
14
Roncaglia Facundo
38
18
1498
0
0
4
0
34
Seyral Augustin
20
2
20
0
0
0
0
17
Vallejos Jeremias
22
8
494
0
0
4
0
21
Vigo Alex
26
16
945
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Andrada Juan
30
3
101
0
0
0
0
20
Frias Franco
23
15
548
1
0
1
0
5
Garcia Carlos
26
14
620
0
0
5
0
23
Gimenez Elian
21
16
1069
2
1
3
0
29
Gomez Jonathan
35
6
192
0
0
3
0
10
Paradela Federico
24
9
337
0
0
3
0
30
Renteria Jhon
19
2
46
0
0
0
0
38
Rosales Matias
20
0
0
0
0
0
0
25
Villalba Carlos
27
17
1387
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ardaiz Joaquin
26
6
442
3
1
1
0
26
Arismendi Yair
27
7
150
0
0
0
0
19
Contrera Julian
22
7
485
0
1
1
0
22
Gonzalez Gaston
24
7
541
1
0
0
0
31
Guiacobini Tomas
21
4
196
0
0
2
0
7
Magnin Pablo
Chấn thương đầu gối
35
12
566
2
0
1
0
40
Marquez Brandon
20
0
0
0
0
0
0
24
Molina Agustin
19
2
33
0
0
0
0
18
Morales Bravo Ivan
26
21
1332
1
1
4
0
12
Pratto Lucas
37
3
54
0
0
0
0
11
Rodriguez Santiago
28
6
312
0
0
0
0
15
Suhr Leandro
27
14
794
1
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sanguinetti Javier
54
Sava Facundo
51