Bóng đá: Santos - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Peru
Santos
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Nasca
(Nazca)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roman Carlos
25
7
630
0
0
1
0
12
Rosales Rogger
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
28
16
1155
0
0
3
0
2
Canova Jose
32
2
98
0
0
0
0
18
Condena Anderson
21
11
296
0
0
1
0
27
Cuneo Orlando
22
18
1514
0
0
2
0
4
Estacio Merlyn
31
17
1488
2
0
5
1
28
Garcia Cristhian
21
9
459
0
0
1
0
25
Toledo Piero
27
15
1150
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Carranza Tarek
33
6
321
0
0
0
0
22
Colon Sebastian
27
6
413
2
0
1
0
32
Farias Jonathan
27
17
897
2
0
0
0
15
Llanos Alexander
28
1
17
0
0
0
0
8
Munoz Julian
28
17
1465
5
0
4
0
31
Palacios Crisanto
?
1
90
0
0
0
0
6
Velasco Stefano
20
19
1444
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
19
13
1019
0
0
4
1
9
Curiel Miguel
37
19
1089
5
0
2
0
10
Deza Jean
32
16
1047
4
0
3
1
7
Isita Jimmy
31
10
440
0
0
0
0
33
Madrid Yeison
21
3
72
0
0
0
0
19
Mena Yeison
28
5
325
1
0
2
0
20
Vela Alberto
34
7
247
1
0
0
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aniceto Anderson
25
0
0
0
0
0
0
1
Roman Carlos
25
7
630
0
0
1
0
12
Rosales Rogger
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Andia Ronaldo
28
16
1155
0
0
3
0
2
Canova Jose
32
2
98
0
0
0
0
18
Condena Anderson
21
11
296
0
0
1
0
27
Cuneo Orlando
22
18
1514
0
0
2
0
14
Delgado Joaquin
22
0
0
0
0
0
0
4
Estacio Merlyn
31
17
1488
2
0
5
1
28
Garcia Cristhian
21
9
459
0
0
1
0
25
Toledo Piero
27
15
1150
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Carranza Tarek
33
6
321
0
0
0
0
13
Collazos Sebastian
20
0
0
0
0
0
0
22
Colon Sebastian
27
6
413
2
0
1
0
32
Farias Jonathan
27
17
897
2
0
0
0
15
Llanos Alexander
28
1
17
0
0
0
0
8
Munoz Julian
28
17
1465
5
0
4
0
31
Palacios Crisanto
?
1
90
0
0
0
0
26
Sanchez Patrick
21
0
0
0
0
0
0
6
Velasco Stefano
20
19
1444
1
0
5
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cavero Geremi
19
13
1019
0
0
4
1
9
Curiel Miguel
37
19
1089
5
0
2
0
10
Deza Jean
32
16
1047
4
0
3
1
7
Isita Jimmy
31
10
440
0
0
0
0
33
Madrid Yeison
21
3
72
0
0
0
0
19
Mena Yeison
28
5
325
1
0
2
0
16
Moreyra Sair
21
0
0
0
0
0
0
20
Vela Alberto
34
7
247
1
0
0
1