Santa Clara (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Santa Clara
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Santa Clara
Sân vận động:
Estádio de São Miguel
(Ponta Delgada)
Sức chứa:
13 277
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
27
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
5
133
0
0
2
0
23
Lima Sidney
28
7
607
0
0
1
0
42
Lucas Soares
27
5
422
0
0
1
0
32
MT
24
7
540
1
0
2
0
3
Matheus Pereira
24
7
590
0
1
1
0
64
Paulo Victor
24
5
234
0
0
1
1
13
Rocha Luis
39
2
180
0
0
1
0
21
Venancio Frederico
32
7
542
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
7
562
0
0
1
0
8
Ferreira Pedro
27
7
256
0
0
1
0
28
Luquinhas
29
3
96
0
0
1
0
65
Rocha Tavares Jose Luis
22
3
43
0
0
0
0
35
Serginho
25
7
532
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brenner
23
4
254
0
0
0
0
9
Carter Anthony
31
5
133
0
1
1
0
17
Costa Joao
25
2
33
0
0
0
0
7
Elias Manoel
23
3
66
0
0
0
0
10
Gabriel Silva
23
7
462
1
0
1
0
70
Vinicius Lopes
26
7
352
1
0
2
0
29
Wendell
25
3
199
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gabriel Batista
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
2
138
0
0
0
0
23
Lima Sidney
28
5
415
0
0
3
0
42
Lucas Soares
27
3
195
0
0
0
0
32
MT
24
6
381
0
0
1
0
3
Matheus Pereira
24
6
303
0
0
2
0
4
Pacheco Pedro Jose
Chấn thương đầu gối
28
1
64
0
0
0
0
64
Paulo Victor
24
5
267
0
0
0
0
13
Rocha Luis
39
6
462
0
0
2
0
21
Venancio Frederico
32
4
262
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
6
461
1
0
2
0
8
Ferreira Pedro
27
6
210
0
0
1
0
35
Serginho
25
6
404
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brenner
23
4
260
0
0
0
0
9
Carter Anthony
31
2
76
0
0
0
0
17
Costa Joao
25
3
188
0
0
2
0
7
Elias Manoel
23
2
34
0
0
0
0
10
Gabriel Silva
23
6
411
3
2
0
0
70
Vinicius Lopes
26
6
478
2
1
1
0
29
Wendell
25
6
278
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Afonso Pedro
18
0
0
0
0
0
0
1
Cristian
23
0
0
0
0
0
0
1
Gabriel Batista
27
13
1170
0
0
1
0
12
Neneca
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Diogo Calila
26
7
271
0
0
2
0
93
Italo Cabelinho
21
0
0
0
0
0
0
23
Lima Sidney
28
12
1022
0
0
4
0
42
Lucas Soares
27
8
617
0
0
1
0
32
MT
24
13
921
1
0
3
0
3
Matheus Pereira
24
13
893
0
1
3
0
24
Mendes Rodrigo
20
0
0
0
0
0
0
4
Pacheco Pedro Jose
Chấn thương đầu gối
28
1
64
0
0
0
0
64
Paulo Victor
24
10
501
0
0
1
1
13
Rocha Luis
39
8
642
0
0
3
0
94
Silva Henrique
19
0
0
0
0
0
0
21
Venancio Frederico
32
11
804
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adriano Firmino
25
13
1023
1
0
3
0
8
Ferreira Pedro
27
13
466
0
0
2
0
28
Luquinhas
29
3
96
0
0
1
0
65
Rocha Tavares Jose Luis
22
3
43
0
0
0
0
35
Serginho
25
13
936
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adriel
19
0
0
0
0
0
0
11
Brenner
23
8
514
0
0
0
0
9
Carter Anthony
31
7
209
0
1
1
0
17
Costa Joao
25
5
221
0
0
2
0
7
Elias Manoel
23
5
100
0
0
0
0
10
Gabriel Silva
23
13
873
4
2
1
0
70
Vinicius Lopes
26
13
830
3
1
3
0
29
Wendell
25
9
477
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Matos Vasco
44