Sandviken (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sandviken
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Sandviken
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2 - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bergsvik Aksel
18
19
1710
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aga Ivar Na
23
2
13
1
0
0
0
26
Bruun-Hansen Magnus
28
18
1620
1
0
4
0
2
Flagtvedt Henrik
21
19
1614
1
0
1
0
6
Kamanzi Lionel
28
12
1080
0
0
1
0
4
Lie Sindre
30
16
1435
4
0
6
0
16
Presthus Havard
21
10
400
0
0
0
0
24
Traetteberg Thorvald
29
14
1051
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Antonsen Noah
22
6
117
0
0
0
0
15
Bangoura Emmanuel
22
4
118
0
0
0
0
7
Dalsto Lars
27
12
693
0
0
2
0
11
Engen Bendik
23
19
1567
5
0
1
0
17
Garmann Kristoffer
21
14
367
0
0
0
0
3
Gjerdsbakk Sondre
23
8
327
0
0
0
0
8
Hodne Oscar
22
10
459
0
0
0
0
3
Lotsberg Thomas
19
17
830
2
0
3
0
23
Rottingen Kristoffer
24
8
186
0
0
2
0
10
Skare Sebastian
31
15
1227
2
0
4
0
22
Thoresen Trym
21
1
6
0
0
0
0
5
Tislevoll Markus
25
16
1248
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoynes Vebjorn
27
14
1076
2
0
4
0
30
Igelkjon Emil
21
1
3
0
0
0
0
19
Kjorsvik Erik
23
15
649
5
0
1
0
88
Kvalvagnes Daniel
28
3
129
0
0
0
0
21
Thorsen Casper
21
18
887
1
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Algroy Casper
22
0
0
0
0
0
0
12
Bergsvik Aksel
18
19
1710
0
0
1
0
1
Ingebrethsen Elias
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Aga Ivar Na
23
2
13
1
0
0
0
26
Bruun-Hansen Magnus
28
18
1620
1
0
4
0
2
Flagtvedt Henrik
21
19
1614
1
0
1
0
6
Kamanzi Lionel
28
12
1080
0
0
1
0
4
Lie Sindre
30
16
1435
4
0
6
0
16
Presthus Havard
21
10
400
0
0
0
0
24
Traetteberg Thorvald
29
14
1051
0
0
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Antonsen Noah
22
6
117
0
0
0
0
15
Bangoura Emmanuel
22
4
118
0
0
0
0
7
Dalsto Lars
27
12
693
0
0
2
0
11
Engen Bendik
23
19
1567
5
0
1
0
17
Garmann Kristoffer
21
14
367
0
0
0
0
3
Gjerdsbakk Sondre
23
8
327
0
0
0
0
8
Hodne Oscar
22
10
459
0
0
0
0
3
Lotsberg Thomas
19
17
830
2
0
3
0
23
Rottingen Kristoffer
24
8
186
0
0
2
0
10
Skare Sebastian
31
15
1227
2
0
4
0
22
Thoresen Trym
21
1
6
0
0
0
0
5
Tislevoll Markus
25
16
1248
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hoynes Vebjorn
27
14
1076
2
0
4
0
30
Igelkjon Emil
21
1
3
0
0
0
0
19
Kjorsvik Erik
23
15
649
5
0
1
0
88
Kvalvagnes Daniel
28
3
129
0
0
0
0
21
Thorsen Casper
21
18
887
1
0
4
0
23
Waraas Andreas
20
0
0
0
0
0
0