Bóng đá: San Martin Formosa - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
San Martin Formosa
Sân vận động:
17 De Octubre
(Formosa)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Torneo Federal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Humeler Kevin
28
23
2056
0
0
6
0
12
Maidana Oscar
24
2
105
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alderete Ramiro Pedro
27
19
1682
1
0
3
0
14
Amud Lucas
24
7
340
0
0
0
0
2
Brienzo Nicolas
26
16
1327
0
0
2
1
6
Denis Maximiliano Ezequiel
25
6
540
0
0
1
0
4
Finardi Blas
22
17
1530
0
0
3
0
3
Griego Agustin
30
23
1897
2
0
3
0
6
Leiva Dylan
28
16
945
0
0
2
1
13
Serrano Rolando Roque
35
8
359
0
0
1
0
18
Suarez Ivan
28
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benitez Alejandro
38
2
103
1
0
0
0
5
Bobadilla Marcelo Ivan
30
23
2003
2
0
8
1
11
Chiquichano Oscar
30
23
1939
1
0
8
0
15
Illanes Machuca Fabricio
29
11
138
0
0
0
0
10
Nunez Gervasio
37
19
1395
4
0
3
0
8
Tapia Ricardo Marcelo
37
21
1718
3
0
7
0
19
Vega Ariel
28
8
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aquino Alejandro
23
16
277
3
0
0
0
16
Duran Favio
29
13
444
1
0
0
0
17
Haberkorn Federico
31
7
152
0
0
0
0
9
Monin Facundo
27
5
403
2
0
0
0
10
Peralta Brian Xavier
29
23
795
2
0
2
0
9
Siergiejuk Mauro
28
21
1609
4
0
4
0
7
Vicedo Matias Rodrigo
31
23
1935
11
0
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cordero Marcos
30
0
0
0
0
0
0
1
Humeler Kevin
28
23
2056
0
0
6
0
12
Maidana Oscar
24
2
105
0
0
0
0
12
Tavoliere Facundo
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alderete Ramiro Pedro
27
19
1682
1
0
3
0
14
Amud Lucas
24
7
340
0
0
0
0
2
Brienzo Nicolas
26
16
1327
0
0
2
1
6
Denis Maximiliano Ezequiel
25
6
540
0
0
1
0
4
Finardi Blas
22
17
1530
0
0
3
0
3
Griego Agustin
30
23
1897
2
0
3
0
6
Leiva Dylan
28
16
945
0
0
2
1
13
Serrano Rolando Roque
35
8
359
0
0
1
0
18
Suarez Ivan
28
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Asatt Nelson
37
0
0
0
0
0
0
5
Benitez Alejandro
38
2
103
1
0
0
0
5
Bobadilla Marcelo Ivan
30
23
2003
2
0
8
1
11
Chiquichano Oscar
30
23
1939
1
0
8
0
15
Illanes Machuca Fabricio
29
11
138
0
0
0
0
10
Nunez Gervasio
37
19
1395
4
0
3
0
8
Tapia Ricardo Marcelo
37
21
1718
3
0
7
0
19
Vega Ariel
28
8
94
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aquino Alejandro
23
16
277
3
0
0
0
16
Duran Favio
29
13
444
1
0
0
0
17
Haberkorn Federico
31
7
152
0
0
0
0
9
Monin Facundo
27
5
403
2
0
0
0
10
Peralta Brian Xavier
29
23
795
2
0
2
0
9
Siergiejuk Mauro
28
21
1609
4
0
4
0
7
Vicedo Matias Rodrigo
31
23
1935
11
0
6
0