Sakaryaspor (Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sakaryaspor
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Sakaryaspor
Sân vận động:
Sân vận động Yeni Sakarya Atatürk
(Adapazari)
Sức chứa:
28 154
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baytekin Goktug
20
1
22
0
0
0
0
29
Szumski Jakub
33
4
339
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cakir Batuhan
24
1
3
0
0
0
0
5
Ciftpinar Sadik
32
4
360
0
0
2
0
24
Dursun Salih
34
1
21
0
0
0
0
88
Erkin Caner
36
2
145
0
0
1
1
26
Kolovetsios Dimitrios
33
4
360
0
0
0
0
22
Okumus Alaaddin
30
1
59
0
0
0
0
94
Tuzcu Dogukan
19
3
198
0
0
1
0
21
Yavuz Serkan
29
4
302
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
34
4
360
0
0
1
0
54
Coban Burak
30
4
351
2
1
1
0
14
Demir Emre
21
3
237
1
0
2
1
77
Erdogan Eren
24
4
76
0
0
0
0
10
Kakuta Gael
34
4
278
2
0
0
0
96
Kobiljar Rijad
29
4
284
0
0
1
0
44
Vukovic Josip
33
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akuazaoku Umechi
22
4
158
1
1
0
0
61
Bayram Abdurrahman
20
1
13
0
0
0
0
25
Demir Alparslan
25
1
10
0
0
0
0
8
Kabov Atanas
26
1
10
0
0
0
0
9
Zwolinski Lukasz
32
4
306
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Baytekin Goktug
20
1
22
0
0
0
0
29
Szumski Jakub
33
4
339
0
0
0
0
93
Tantan Yavuz
18
0
0
0
0
0
0
90
Tekogul Yunus
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acil Oguzhan
25
0
0
0
0
0
0
4
Cakir Batuhan
24
1
3
0
0
0
0
5
Ciftpinar Sadik
32
4
360
0
0
2
0
15
Coban Ozgur
18
0
0
0
0
0
0
24
Dursun Salih
34
1
21
0
0
0
0
88
Erkin Caner
36
2
145
0
0
1
1
26
Kolovetsios Dimitrios
33
4
360
0
0
0
0
22
Okumus Alaaddin
30
1
59
0
0
0
0
94
Tuzcu Dogukan
19
3
198
0
0
1
0
21
Yavuz Serkan
29
4
302
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Altiparmak Burak
34
4
360
0
0
1
0
54
Coban Burak
30
4
351
2
1
1
0
14
Demir Emre
21
3
237
1
0
2
1
77
Erdogan Eren
24
4
76
0
0
0
0
10
Kakuta Gael
34
4
278
2
0
0
0
96
Kobiljar Rijad
29
4
284
0
0
1
0
44
Vukovic Josip
33
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akuazaoku Umechi
22
4
158
1
1
0
0
61
Bayram Abdurrahman
20
1
13
0
0
0
0
61
Cakmak Temel
24
0
0
0
0
0
0
25
Demir Alparslan
25
1
10
0
0
0
0
8
Kabov Atanas
26
1
10
0
0
0
0
99
Yildiz Burak
19
0
0
0
0
0
0
9
Zwolinski Lukasz
32
4
306
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Buz Irfan
58