Sacachispas (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sacachispas
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Sacachispas
Sân vận động:
Estadio Beto Larrosa
(Villa Soldati)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bustamante Pablo
31
4
360
0
0
0
0
1
Garcia Rossi Santiago
20
13
1170
0
0
1
0
12
Troncoso Facundo
22
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agorreca Nicolas
35
10
862
0
0
5
1
6
Buonofiglio Alan
29
7
550
0
0
3
0
4
Cardozo Lautaro
23
10
407
0
0
5
0
4
Cena Santiago
20
21
1769
0
0
4
0
3
Cruz Alexis
25
30
2553
1
0
9
0
13
Mancuso Valentin
21
2
17
0
0
1
0
19
Medina Lucas
22
4
100
0
0
0
0
13
Moschen Ezequiel
25
2
2
0
0
0
0
2
Ortiz Hernan
33
14
1260
1
0
6
0
4
Romero Kevin
26
15
1024
0
0
6
2
6
Ruiz Santiago
28
9
540
0
0
5
2
20
Toldo Francesco
22
6
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barreiro Emanuel
22
23
1227
0
0
4
0
11
Campuzano Ciro
27
26
1619
0
0
5
0
14
Comignaghi Matteo
24
1
10
0
0
0
0
17
Cristaldo Juan
23
6
248
0
0
2
0
10
Hector Canteros
36
11
689
0
0
1
0
16
Magnano Tomas
25
15
573
0
0
3
1
15
Molina Diego
32
9
515
0
0
1
0
8
Monje Alejo
24
21
1378
0
0
6
0
14
Oltmann Juan Cruz
24
6
247
0
0
0
0
5
Priori Ricardo
29
31
2699
2
0
8
0
14
Soria Emiliano
26
11
554
0
0
1
0
18
Torres Lautaro Gabriel
28
9
206
0
0
0
0
16
Zarate Luca
27
13
627
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abregu Carlos
24
9
292
0
0
1
0
9
Arrieta Santiago
18
17
841
5
0
2
0
19
Brotzman Santiago
25
22
1076
3
0
5
0
14
Esquivel Facundo Leonardo
23
2
29
0
0
0
0
7
Martinez Joel
29
32
2300
8
0
1
0
17
Villalba Jose
25
27
1295
1
0
1
0
16
Visco Alan
28
30
1737
4
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bustamante Pablo
31
4
360
0
0
0
0
1
Garcia Rossi Santiago
20
13
1170
0
0
1
0
12
Troncoso Facundo
22
15
1350
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Agorreca Nicolas
35
10
862
0
0
5
1
6
Buonofiglio Alan
29
7
550
0
0
3
0
4
Cardozo Lautaro
23
10
407
0
0
5
0
4
Cena Santiago
20
21
1769
0
0
4
0
3
Cruz Alexis
25
30
2553
1
0
9
0
13
Mancuso Valentin
21
2
17
0
0
1
0
19
Medina Lucas
22
4
100
0
0
0
0
13
Moschen Ezequiel
25
2
2
0
0
0
0
2
Ortiz Hernan
33
14
1260
1
0
6
0
4
Romero Kevin
26
15
1024
0
0
6
2
6
Ruiz Santiago
28
9
540
0
0
5
2
20
Toldo Francesco
22
6
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barreiro Emanuel
22
23
1227
0
0
4
0
11
Campuzano Ciro
27
26
1619
0
0
5
0
14
Comignaghi Matteo
24
1
10
0
0
0
0
17
Cristaldo Juan
23
6
248
0
0
2
0
13
Fariza Leon
19
0
0
0
0
0
0
10
Hector Canteros
36
11
689
0
0
1
0
16
Magnano Tomas
25
15
573
0
0
3
1
15
Molina Diego
32
9
515
0
0
1
0
8
Monje Alejo
24
21
1378
0
0
6
0
14
Oltmann Juan Cruz
24
6
247
0
0
0
0
5
Priori Ricardo
29
31
2699
2
0
8
0
14
Soria Emiliano
26
11
554
0
0
1
0
18
Torres Lautaro Gabriel
28
9
206
0
0
0
0
16
Zarate Luca
27
13
627
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abregu Carlos
24
9
292
0
0
1
0
9
Arrieta Santiago
18
17
841
5
0
2
0
19
Brotzman Santiago
25
22
1076
3
0
5
0
14
Esquivel Facundo Leonardo
23
2
29
0
0
0
0
7
Martinez Joel
29
32
2300
8
0
1
0
17
Villalba Jose
25
27
1295
1
0
1
0
16
Visco Alan
28
30
1737
4
0
4
0