RWDM Brussels (Bóng đá, Bỉ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của RWDM Brussels
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bỉ
RWDM Brussels
Sân vận động:
Sân vận động Edmond Machtens
(Brusel)
Sức chứa:
12 266
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Challenger Pro League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lathouwers Bill
25
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dodeigne Noah
22
3
206
1
0
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
21
3
270
0
0
0
0
13
Keita Madiou
21
1
65
0
0
1
0
83
Lemmens Mats
23
3
270
0
0
1
0
21
Sambu Marsoni
29
2
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dumont Olivier
23
3
270
0
0
1
0
8
Jacob Montes
26
1
6
0
0
0
0
30
Loune Ali
23
3
263
0
0
1
0
29
Maurer Aiman
20
3
224
0
2
0
0
99
Persyn Tibo
23
3
263
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
22
3
266
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kestens Pjotr
23
1
5
0
0
0
0
10
Robail Gaetan
31
3
265
2
2
0
0
7
Sapata
22
3
105
1
1
1
0
77
Segovia Matias
22
2
9
0
0
1
0
9
Simbakoli Usman
23
3
201
1
0
1
0
22
Soelle Frederic
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frans Frederic
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bengui Justin
20
0
0
0
0
0
0
28
Hubert Guillaume
31
0
0
0
0
0
0
1
Lathouwers Bill
25
3
270
0
0
1
0
70
Nkurunziza Matteo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Chaib Yacine
20
0
0
0
0
0
0
31
Dodeigne Noah
22
3
206
1
0
0
0
4
Doudaev Djovkar Roustamovitc
21
3
270
0
0
0
0
13
Keita Madiou
21
1
65
0
0
1
0
83
Lemmens Mats
23
3
270
0
0
1
0
Petitjean Alexandre
17
0
0
0
0
0
0
51
Preijs Xavier
19
0
0
0
0
0
0
21
Sambu Marsoni
29
2
17
0
0
0
0
47
Verhaeghe Manoel
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barbosa Victor
18
0
0
0
0
0
0
14
Dumont Olivier
23
3
270
0
0
1
0
84
El Arouch Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
8
Jacob Montes
26
1
6
0
0
0
0
30
Loune Ali
23
3
263
0
0
1
0
29
Maurer Aiman
20
3
224
0
2
0
0
99
Persyn Tibo
23
3
263
0
0
0
0
11
Ziani Ilyes
22
3
266
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Kestens Pjotr
23
1
5
0
0
0
0
19
Montoro Francisco
21
0
0
0
0
0
0
20
Poku Kwasi
22
0
0
0
0
0
0
10
Robail Gaetan
31
3
265
2
2
0
0
7
Sapata
22
3
105
1
1
1
0
77
Segovia Matias
22
2
9
0
0
1
0
9
Simbakoli Usman
23
3
201
1
0
1
0
22
Soelle Frederic
19
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frans Frederic
36