Greg Rusedski (Tennis, Vương quốc Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Greg Rusedski

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Greg Rusedski
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2006
191
0
6 : 15
4 : 9
2 : 4
0 : 2
2005
37
1
27 : 21
18 : 15
1 : 4
8 : 2
2004
46
1
24 : 15
16 : 10
0 : 2
8 : 3
2003
119
1
11 : 8
3 : 5
0 : 1
8 : 2
2002
31
2
33 : 18
27 : 14
0 : 1
6 : 3
2001
31
1
37 : 23
26 : 16
2 : 4
9 : 3
2000
69
0
21 : 21
18 : 15
1 : 4
2 : 2
1999
14
2
45 : 22
33 : 14
4 : 5
8 : 3
1998
9
2
50 : 22
48 : 15
1 : 5
1 : 2
1997
6
2
52 : 22
36 : 16
3 : 4
13 : 2
1996
48
2
42 : 26
29 : 19
8 : 4
5 : 3
1995
37
1
34 : 25
26 : 20
5 : 2
3 : 3
1994
114
0
21 : 29
13 : 20
2 : 5
6 : 4
1993
50
1
19 : 9
11 : 8
-
8 : 1
1992
161
0
4 : 4
2 : 3
-
2 : 1
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2006
617
0
0 : 3
0 : 2
0 : 1
-
2005
503
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2004
1395
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2002
0
1 : 0
1 : 0
-
-
2000
392
0
1 : 2
-
0 : 1
1 : 1
1999
193
1
4 : 1
4 : 0
0 : 1
-
1998
1384
0
0 : 1
-
-
0 : 1
1997
328
0
4 : 3
2 : 2
-
2 : 1
1996
181
0
5 : 6
4 : 5
-
1 : 1
1995
111
0
15 : 16
13 : 14
1 : 1
1 : 1
1994
126
1
13 : 8
8 : 7
-
5 : 1
1993
395
0
3 : 6
3 : 5
-
0 : 1
1991
454
0
0 : 2
0 : 2
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2005
Cỏ
$375,000
2004
Cỏ
$375,000
2003
Cỏ
$356,000
2002
Cứng
$700,000
Cứng
$332,000
2001
Cứng
$375,000
1999
Cứng (trong nhà)
$800,000
Cứng (trong nhà)
$4,200,000
1998
Cứng (trong nhà)
$2,550,000
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
1997
Cứng (trong nhà)
$1,000,000
Cỏ
$328,000
1996
Cứng (trong nhà)
$328,000
Đất nện
$400,000
1995
Cứng
$228,000
1993
Cỏ
$200,000