Rouen (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rouen
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Rouen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Temperton Axel
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ait Moujane Yazid
24
1
90
0
0
2
1
18
Bassin Clement
30
5
450
2
0
2
0
23
Bouzamoucha Sofyane
25
4
271
0
0
0
0
3
Cartillier Antonin
21
1
67
0
0
0
0
5
Genton Enzo
19
5
400
0
0
1
0
20
Goprou Dany
26
5
370
0
0
2
0
22
Mendy Formose
31
5
450
0
0
1
0
2
Titebah Nassim
27
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benzia Mustapha
35
4
360
2
1
0
0
8
Bezzekhami Omar
29
4
111
0
0
1
0
24
Egny Guiry
23
4
123
0
1
0
0
10
Rocha Santos Kenny
25
5
426
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abi Charles
25
2
89
0
0
3
1
21
Ba-Sy Amadou
24
4
113
0
0
0
0
14
Faye Serigne
21
5
274
0
1
0
0
15
Fuss Valentin
25
5
236
0
1
0
0
11
Gerbeaud Raphael
25
4
202
1
0
0
0
7
Mbock Jason
25
2
50
0
0
0
0
17
Tilliez Victor
21
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brouard Regis
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Royes Lucas
28
0
0
0
0
0
0
30
Temperton Axel
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ait Moujane Yazid
24
1
90
0
0
2
1
18
Bassin Clement
30
5
450
2
0
2
0
4
Borne Melvin
20
0
0
0
0
0
0
23
Bouzamoucha Sofyane
25
4
271
0
0
0
0
3
Cartillier Antonin
21
1
67
0
0
0
0
5
Genton Enzo
19
5
400
0
0
1
0
20
Goprou Dany
26
5
370
0
0
2
0
22
Mendy Formose
31
5
450
0
0
1
0
2
Titebah Nassim
27
4
327
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Benzia Mustapha
35
4
360
2
1
0
0
8
Bezzekhami Omar
29
4
111
0
0
1
0
24
Egny Guiry
23
4
123
0
1
0
0
39
Ndeke Noah
22
0
0
0
0
0
0
10
Rocha Santos Kenny
25
5
426
3
1
1
0
12
Toure Amara
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abi Charles
25
2
89
0
0
3
1
21
Ba-Sy Amadou
24
4
113
0
0
0
0
14
Faye Serigne
21
5
274
0
1
0
0
15
Fuss Valentin
25
5
236
0
1
0
0
11
Gerbeaud Raphael
25
4
202
1
0
0
0
7
Mbock Jason
25
2
50
0
0
0
0
17
Tilliez Victor
21
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brouard Regis
58