Rostov 2 (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rostov 2
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Rostov 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Ryazanov Daniil
22
23
2070
0
0
2
0
70
Solovjev Yaroslav
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Babakin Nikita
19
7
545
0
0
2
0
67
Ignatov German
20
7
423
0
0
1
0
64
Mukhin Aleksandr
23
8
717
0
0
0
0
41
Polyakov Rostislav
19
6
540
0
0
0
0
39
Radchenko Mark
18
6
351
0
0
0
0
63
Shevchenko Dmitry
19
5
318
0
0
0
0
47
Veselkov Ivan
19
22
1810
1
0
4
0
57
Zhbanov Ilya
21
1
45
0
0
0
0
97
Zhukov Mark
19
6
523
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alimov Murad
19
23
896
3
0
4
0
54
Amosov Andrey
19
14
837
1
0
0
0
43
Bondar Andrey
18
1
6
0
0
0
0
53
Kasparyan Vladimir
18
3
137
0
0
0
0
51
Koltakov Alexey
19
10
781
1
0
2
0
88
Kovalkov Marat
20
13
1135
1
0
2
0
52
Kupriyanov Nikita
23
22
1841
2
0
8
0
81
Livadnov Vadim
18
3
77
0
0
0
0
85
Martyanov Mark
22
10
528
1
0
2
0
84
Vakulich Aleksandr
19
6
514
0
0
1
0
86
Zubenko Ilya
19
13
913
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Andrianov Nikolay
20
17
280
2
0
3
0
46
Asenchukov Rustam
20
15
891
1
0
0
0
83
Petrov Ivan
19
2
33
0
0
0
0
72
Rassadin Vadim
18
18
795
2
0
3
0
91
Shamonin Anton
20
7
542
3
0
0
0
82
Suanov Georgiy
19
11
367
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Mokrousov Sergey
19
0
0
0
0
0
0
93
Ryazanov Daniil
22
23
2070
0
0
2
0
70
Solovjev Yaroslav
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
59
Babakin Nikita
19
7
545
0
0
2
0
67
Ignatov German
20
7
423
0
0
1
0
64
Mukhin Aleksandr
23
8
717
0
0
0
0
41
Polyakov Rostislav
19
6
540
0
0
0
0
39
Radchenko Mark
18
6
351
0
0
0
0
63
Shevchenko Dmitry
19
5
318
0
0
0
0
42
Shubin Kirill
19
0
0
0
0
0
0
6
Tarasov Aleksandr
19
0
0
0
0
0
0
68
Tveritnev Sarkis
17
0
0
0
0
0
0
47
Veselkov Ivan
19
22
1810
1
0
4
0
57
Zhbanov Ilya
21
1
45
0
0
0
0
97
Zhukov Mark
19
6
523
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alimov Murad
19
23
896
3
0
4
0
54
Amosov Andrey
19
14
837
1
0
0
0
43
Bondar Andrey
18
1
6
0
0
0
0
53
Kasparyan Vladimir
18
3
137
0
0
0
0
51
Koltakov Alexey
19
10
781
1
0
2
0
88
Kovalkov Marat
20
13
1135
1
0
2
0
52
Kupriyanov Nikita
23
22
1841
2
0
8
0
81
Livadnov Vadim
18
3
77
0
0
0
0
85
Martyanov Mark
22
10
528
1
0
2
0
56
Tagaev Timur
18
0
0
0
0
0
0
84
Vakulich Aleksandr
19
6
514
0
0
1
0
86
Zubenko Ilya
19
13
913
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Andrianov Nikolay
20
17
280
2
0
3
0
46
Asenchukov Rustam
20
15
891
1
0
0
0
83
Petrov Ivan
19
2
33
0
0
0
0
72
Rassadin Vadim
18
18
795
2
0
3
0
91
Shamonin Anton
20
7
542
3
0
0
0
82
Suanov Georgiy
19
11
367
0
0
0
0