Rosenborg Nữ (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rosenborg Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Rosenborg Nữ
Sân vận động:
Koteng Arena
(Trondheim)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Norway Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Lene
25
3
270
0
0
0
0
1
Rulyte Rugile
23
16
1440
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
21
19
1710
3
2
3
0
20
Dahl Hanna
30
12
755
0
2
3
0
2
Leine Kristine
29
9
611
0
0
2
0
3
Naes Mali
31
5
216
0
0
0
0
25
Tomter Andrine
30
3
74
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
19
1412
1
0
2
0
31
Buberg Andrea
18
14
1075
0
0
0
0
29
Fuglas Maren Hoff
17
1
1
0
0
0
0
14
Fuglem Oline
23
19
1697
5
1
0
0
15
Marcussen Beate
25
19
1341
3
2
2
0
22
Nilsen Cille
19
4
170
2
1
0
0
8
Nyberg Agnes
25
9
776
1
1
2
0
23
Sodahl Karna
16
19
1255
5
5
0
0
6
Sorum Elin
25
17
1481
3
4
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
22
11
491
1
2
0
0
18
Bronstad Synne
22
17
644
1
1
1
0
19
Holum Rebecka
28
19
1422
4
6
3
0
30
Kokosz Milena
24
5
421
1
1
1
0
11
Nergard Celine
26
18
1216
7
1
1
0
9
Ulvund Eivor
21
13
394
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shroot Robin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Lene
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
21
2
136
2
0
0
0
20
Dahl Hanna
30
2
164
2
2
0
0
2
Leine Kristine
29
2
91
1
0
0
0
3
Naes Mali
31
1
77
0
0
0
0
25
Tomter Andrine
30
2
43
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
2
104
0
0
0
0
31
Buberg Andrea
18
2
135
0
0
0
0
14
Fuglem Oline
23
1
90
0
0
0
0
15
Marcussen Beate
25
2
135
0
0
0
0
22
Nilsen Cille
19
1
65
2
2
0
0
23
Sodahl Karna
16
2
155
0
1
0
0
6
Sorum Elin
25
2
136
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
22
2
44
0
0
0
0
18
Bronstad Synne
22
1
90
1
3
0
0
19
Holum Rebecka
28
2
163
1
2
0
0
11
Nergard Celine
26
1
90
0
0
0
0
9
Ulvund Eivor
21
2
90
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shroot Robin
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Christensen Lene
25
5
450
0
0
0
0
24
Krog Hanna
17
0
0
0
0
0
0
1
Rulyte Rugile
23
16
1440
0
0
1
0
42
Sand Tiril
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aunehaugen Synne
21
21
1846
5
2
3
0
20
Dahl Hanna
30
14
919
2
4
3
0
2
Leine Kristine
29
11
702
1
0
2
0
3
Naes Mali
31
6
293
0
0
0
0
25
Tomter Andrine
30
5
117
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alsaker Rogde Matilde
24
21
1516
1
0
2
0
31
Buberg Andrea
18
16
1210
0
0
0
0
29
Fuglas Maren Hoff
17
1
1
0
0
0
0
14
Fuglem Oline
23
20
1787
5
1
0
0
17
Hegland-Minde Kristine Wigdahl
33
0
0
0
0
0
0
15
Marcussen Beate
25
21
1476
3
2
2
0
22
Nilsen Cille
19
5
235
4
3
0
0
8
Nyberg Agnes
25
9
776
1
1
2
0
23
Sodahl Karna
16
21
1410
5
6
0
0
6
Sorum Elin
25
19
1617
4
4
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Berre Ine
22
13
535
1
2
0
0
18
Bronstad Synne
22
18
734
2
4
1
0
19
Holum Rebecka
28
21
1585
5
8
3
0
30
Kokosz Milena
24
5
421
1
1
1
0
11
Nergard Celine
26
19
1306
7
1
1
0
9
Ulvund Eivor
21
15
484
8
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shroot Robin
37