Roda (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Roda
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Roda
Sân vận động:
Parkstad Limburg Stadion
(Kerkrade)
Sức chứa:
19 979
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Treichel Justin
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jansen Koen
21
1
23
0
0
0
0
18
Kother Tim
24
4
338
0
0
0
0
22
Kruiver Jay
24
4
360
0
0
0
0
8
Muller Joey Paul
25
4
360
0
0
1
0
3
Tol Marco
27
4
360
0
0
0
0
33
Van den Buijs Dario
29
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Nisbet Joshua
26
4
345
0
0
0
0
6
Paulissen Mitchell
32
4
101
1
0
0
0
10
Schwirten Joshua
23
4
263
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breij Michael
28
4
295
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
23
4
59
0
0
0
0
11
Griffith Iman
23
3
76
0
0
0
0
17
Lajud Martinez Daniel
26
1
36
0
0
0
0
34
Maiorano Luca
20
4
46
0
0
1
0
7
Seedorf Cain
25
4
275
1
2
1
0
9
van den Hurk Anthony
32
4
320
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dessel Kevin
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Steins Jordy
19
0
0
0
0
0
0
1
Treichel Justin
22
4
360
0
0
0
0
30
Van Hemelryck Casper
19
0
0
0
0
0
0
21
Zich Ben
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Beerten Lucas
22
0
0
0
0
0
0
26
El Meliani Reda
20
0
0
0
0
0
0
28
Foss Jonathan
21
0
0
0
0
0
0
5
Jansen Koen
21
1
23
0
0
0
0
18
Kother Tim
24
4
338
0
0
0
0
22
Kruiver Jay
24
4
360
0
0
0
0
8
Muller Joey Paul
25
4
360
0
0
1
0
3
Tol Marco
27
4
360
0
0
0
0
33
Van den Buijs Dario
29
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Leijten Ryan
21
0
0
0
0
0
0
4
Nisbet Joshua
26
4
345
0
0
0
0
6
Paulissen Mitchell
32
4
101
1
0
0
0
10
Schwirten Joshua
23
4
263
2
0
1
0
25
Splinter Ilias
20
0
0
0
0
0
0
2
Timmermans Juul
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breij Michael
28
4
295
0
0
0
0
16
Cooper-Love Jack
23
4
59
0
0
0
0
11
Griffith Iman
23
3
76
0
0
0
0
35
Janssen Filip
?
0
0
0
0
0
0
17
Lajud Martinez Daniel
26
1
36
0
0
0
0
34
Maiorano Luca
20
4
46
0
0
1
0
7
Seedorf Cain
25
4
275
1
2
1
0
9
van den Hurk Anthony
32
4
320
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Dessel Kevin
46