Rochdale (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rochdale
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Rochdale
Sân vận động:
Spotland Stadium
(Rochdale)
Sức chứa:
10 249
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Myles Tom
19
1
90
0
0
1
0
1
Whatmuff Oliver
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adebayo-Rowling Tobi
28
7
556
0
1
1
0
33
Beckwith Sam
23
7
541
0
1
1
0
6
Ebanks-Landell Ethan
32
6
540
1
0
1
0
2
Gordon Kyron
23
6
540
0
2
1
0
5
Hogan Liam
36
1
90
0
0
0
0
22
Moss Dan
24
5
137
0
0
0
0
3
Tutonda David
29
5
116
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
7
383
1
1
0
0
18
Barlow Aidan
25
6
397
1
0
0
0
19
Burger Jake
20
1
90
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
27
6
519
0
1
0
0
8
Gilmour Harvey
26
7
554
0
3
2
0
27
Humbles Liam
21
1
3
0
0
0
0
11
Mancini Anthony
24
1
45
0
1
1
0
16
Pettit Casey
22
6
137
0
0
0
0
17
Pritchard Joe
28
4
216
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amantchi Levi
24
6
118
0
0
0
0
9
Dieseruvwe Emmanuel
30
7
551
7
1
4
0
25
Griffiths Jack
27
1
65
0
0
0
0
40
Henderson Ian
40
2
58
0
0
0
0
21
McBride Connor
24
5
205
2
0
0
0
10
Rodney Devante
27
6
472
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Myles Tom
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Beckwith Sam
23
1
24
0
0
0
0
5
Hogan Liam
36
1
90
0
0
0
0
22
Moss Dan
24
1
90
0
0
0
0
3
Tutonda David
29
1
67
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
1
61
0
0
0
0
19
Burger Jake
20
1
45
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
27
1
1
0
0
0
0
27
Humbles Liam
21
1
90
0
0
0
0
11
Mancini Anthony
24
1
30
0
0
0
0
16
Pettit Casey
22
1
90
0
0
0
0
17
Pritchard Joe
28
1
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amantchi Levi
24
1
90
1
0
0
0
25
Griffiths Jack
27
1
68
0
0
1
0
40
Henderson Ian
40
1
90
1
0
0
0
21
McBride Connor
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Myles Tom
19
2
180
0
0
1
0
1
Whatmuff Oliver
17
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adebayo-Rowling Tobi
28
7
556
0
1
1
0
33
Beckwith Sam
23
8
565
0
1
1
0
6
Ebanks-Landell Ethan
32
6
540
1
0
1
0
2
Gordon Kyron
23
6
540
0
2
1
0
5
Hogan Liam
36
2
180
0
0
0
0
23
Hosannah Bryce Joseph
26
0
0
0
0
0
0
22
Moss Dan
24
6
227
0
0
0
0
3
Tutonda David
29
6
183
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Allarakhia Tarryn
27
8
444
1
1
0
0
18
Barlow Aidan
25
6
397
1
0
0
0
19
Burger Jake
20
2
135
0
0
0
0
4
East Ryan Henry
27
7
520
0
1
0
0
8
Gilmour Harvey
26
7
554
0
3
2
0
27
Humbles Liam
21
2
93
0
0
0
0
11
Mancini Anthony
24
2
75
0
1
1
0
16
Pettit Casey
22
7
227
0
0
0
0
17
Pritchard Joe
28
5
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amantchi Levi
24
7
208
1
0
0
0
9
Dieseruvwe Emmanuel
30
7
551
7
1
4
0
25
Griffiths Jack
27
2
133
0
0
1
0
40
Henderson Ian
40
3
148
1
0
0
0
21
McBride Connor
24
6
251
2
0
0
0
10
Rodney Devante
27
6
472
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
McNulty Jim
40