Rivers United (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rivers United
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Rivers United
Sân vận động:
Yakubu Gowon Stadium
(Port Harcourt)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Onisodumeya Osage
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
23
2
180
0
0
0
0
19
Annor Isaac
?
2
180
0
0
0
0
33
Emekayi Temple
26
1
90
0
0
0
1
6
Manyo Stephen
24
2
180
0
0
1
0
27
Sholumade David
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Nnaji Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0
12
Ogechukwu Ogbe
?
1
1
0
0
0
0
18
Oguntayo Seyi
25
2
142
0
0
0
0
25
Omaka Anthony
29
2
115
0
0
0
0
29
Otaniyi Taofeek
19
1
66
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Iyowuna Douglas
?
1
15
0
0
0
0
30
Obi Samson
29
2
36
0
0
0
0
11
Okon Aniekeme
26
2
146
1
0
0
0
9
Surveyor Handsome
?
1
22
0
0
0
0
7
Ubong Friday
27
2
180
1
0
0
0
14
Udeagha Chinedu
32
1
14
0
0
0
0
31
Zachariah Timothy
?
2
146
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Henry Ani
24
0
0
0
0
0
0
1
Noble John
32
0
0
0
0
0
0
34
Onisodumeya Osage
23
2
180
0
0
0
0
1
Pius Ibrahim
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abdulrafiu Taiwo
23
2
180
0
0
0
0
3
Ampiah Emmanuel
33
0
0
0
0
0
0
19
Annor Isaac
?
2
180
0
0
0
0
15
Anthony Ohaegbu
24
0
0
0
0
0
0
17
Bell Sylvester
33
0
0
0
0
0
0
33
Emekayi Temple
26
1
90
0
0
0
1
40
Junior Paul
?
0
0
0
0
0
0
6
Manyo Stephen
24
2
180
0
0
1
0
2
Nsi Edim Effimi
22
0
0
0
0
0
0
6
Nsi Effimi
22
0
0
0
0
0
0
19
Odeh Paul
32
0
0
0
0
0
0
5
Okanu Josiah
21
0
0
0
0
0
0
27
Sholumade David
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ayemwenre Rivio
?
0
0
0
0
0
0
36
Confidence Kingdom
?
0
0
0
0
0
0
2
Fehintola Muyiwa
24
0
0
0
0
0
0
25
Gambo Stephen
19
0
0
0
0
0
0
20
Nnaji Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0
12
Ogechukwu Ogbe
?
1
1
0
0
0
0
18
Oguntayo Seyi
25
2
142
0
0
0
0
25
Omaka Anthony
29
2
115
0
0
0
0
29
Otaniyi Taofeek
19
1
66
0
0
1
0
39
Ozornwafor Oscar
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abba Suleiman
?
0
0
0
0
0
0
37
Benjamin David
?
0
0
0
0
0
0
7
Chibuike Charles
22
0
0
0
0
0
0
4
Duke Osimaga
25
0
0
0
0
0
0
8
Iyowuna Douglas
?
1
15
0
0
0
0
21
Obande Williams
23
0
0
0
0
0
0
30
Obi Samson
29
2
36
0
0
0
0
23
Odubia F.
?
0
0
0
0
0
0
11
Okon Aniekeme
26
2
146
1
0
0
0
9
Surveyor Handsome
?
1
22
0
0
0
0
7
Ubong Friday
27
2
180
1
0
0
0
14
Udeagha Chinedu
32
1
14
0
0
0
0
31
Zachariah Timothy
?
2
146
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
George Finidi
54