Riteriai (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Riteriai
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Lithuania
Riteriai
Sân vận động:
LFF stadionas
(Vilnius)
Sức chứa:
5 067
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andraikenas Kajus
17
1
90
0
0
0
0
75
Innocent Garissone
25
10
900
0
0
0
0
37
Sankin Artiom
17
8
720
0
0
0
0
33
Tuta Antonio
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arthur Pierino
25
5
450
1
0
0
0
3
Bulatovic Vukasin
25
9
683
0
0
1
0
71
Dedura Matas
23
4
316
0
0
1
0
4
Hakansson Niclas
29
11
721
0
0
3
0
35
Harapko Petro
21
1
8
0
0
0
0
50
Latvys Matas
18
15
985
0
0
2
0
5
Rutkovskis Milanas
20
23
1854
0
1
7
1
44
Stankevicius Kajus
22
1
8
0
0
0
0
30
Sutovicius Karolis
?
2
7
0
0
0
0
46
Wawszczyk Jakub
27
13
1080
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acolatse Charles
30
7
463
0
0
2
0
21
Alekna Tautvydas
?
11
135
0
0
0
0
10
Civilka Simas
20
26
856
0
1
3
0
13
Gumbaravicius Gustas
25
3
63
0
0
1
0
18
Mulahalilovic Benjamin
26
17
1276
1
1
1
0
18
Novikovas Arvydas
34
7
476
1
1
0
0
17
Rimpa Deinmantas
23
23
1137
2
1
4
0
19
Stanulevicius Rokas
30
22
1412
2
0
3
0
8
Sveistrys Armandas
23
26
1596
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Denilson
25
10
243
0
0
0
0
7
Estevez Fernandez Leif
28
26
2274
2
6
5
0
22
Galita Axel
19
10
287
1
0
1
0
6
Karamarko Marko
32
7
619
0
0
1
0
11
Kaulinis Andrius
24
27
1718
2
0
3
0
9
Mikulenas Meinardas
23
26
2157
7
1
3
0
24
Usavicius Jonas
19
20
576
0
0
4
0
77
Zdanovic Ernest
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaiciunas Gintautas
36
Vitorovic Nikola
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Andraikenas Kajus
17
1
90
0
0
0
0
1
Benediktas Racius
?
0
0
0
0
0
0
75
Innocent Garissone
25
10
900
0
0
0
0
37
Sankin Artiom
17
8
720
0
0
0
0
33
Tuta Antonio
29
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Arthur Pierino
25
5
450
1
0
0
0
3
Bulatovic Vukasin
25
9
683
0
0
1
0
71
Dedura Matas
23
4
316
0
0
1
0
4
Hakansson Niclas
29
11
721
0
0
3
0
35
Harapko Petro
21
1
8
0
0
0
0
50
Latvys Matas
18
15
985
0
0
2
0
5
Rutkovskis Milanas
20
23
1854
0
1
7
1
44
Stankevicius Kajus
22
1
8
0
0
0
0
30
Sutovicius Karolis
?
2
7
0
0
0
0
46
Wawszczyk Jakub
27
13
1080
1
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Acolatse Charles
30
7
463
0
0
2
0
21
Alekna Tautvydas
?
11
135
0
0
0
0
10
Civilka Simas
20
26
856
0
1
3
0
13
Gumbaravicius Gustas
25
3
63
0
0
1
0
84
Lipinskas Daumantas
19
0
0
0
0
0
0
18
Mulahalilovic Benjamin
26
17
1276
1
1
1
0
18
Novikovas Arvydas
34
7
476
1
1
0
0
17
Rimpa Deinmantas
23
23
1137
2
1
4
0
19
Stanulevicius Rokas
30
22
1412
2
0
3
0
8
Sveistrys Armandas
23
26
1596
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Denilson
25
10
243
0
0
0
0
7
Estevez Fernandez Leif
28
26
2274
2
6
5
0
22
Galita Axel
19
10
287
1
0
1
0
6
Karamarko Marko
32
7
619
0
0
1
0
11
Kaulinis Andrius
24
27
1718
2
0
3
0
9
Mikulenas Meinardas
23
26
2157
7
1
3
0
24
Usavicius Jonas
19
20
576
0
0
4
0
77
Zdanovic Ernest
18
1
1
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vaiciunas Gintautas
36
Vitorovic Nikola
35