Rio Ave (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rio Ave
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Rio Ave
Sân vận động:
Estádio do Rio Ave
(Vila do Conde)
Sức chứa:
5 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Miszta Cezary
23
7
630
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abbey Nelson
22
5
441
0
0
1
0
3
Athanasiou Nicolaos
24
7
453
0
1
0
0
32
Brabec Jakub
33
2
180
0
0
2
0
54
Liavas Georgios
24
7
305
0
1
1
0
63
Lomboto Julien
23
1
59
0
0
1
0
4
Panzo Jonathan
24
6
517
0
0
0
0
23
Petrasso Francisco
23
6
376
0
0
0
0
77
Richards Omar
Chấn thương
27
3
171
0
0
0
0
20
Tome Joao
22
2
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
22
6
480
0
0
2
0
8
Bakoulas Theofanis
Chấn thương
20
3
159
0
0
0
0
21
Graca Joao
30
1
24
0
0
0
0
44
Nikitscher Tamas
25
4
69
0
1
0
0
5
Ntoi Andreas
22
6
465
0
0
1
0
19
Papakanellos Antonis
20
2
46
0
0
0
0
80
Pohlmann Ole
24
6
364
0
0
0
0
2
da Silva Moreira Eric
19
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andre Luiz
23
7
533
2
3
3
0
9
Cleitinho
26
7
540
5
1
1
0
28
Gual Marc
29
7
131
0
0
0
0
27
Medina Tobias
21
1
12
0
0
0
0
18
Spikic Dario
26
6
323
1
0
1
0
17
Vrousai Marious
27
7
573
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylaidopoulos Sotiris
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Chamorro Kevin
25
0
0
0
0
0
0
1
Miszta Cezary
23
7
630
0
0
3
0
13
Pastor Alfonso
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abbey Nelson
22
5
441
0
0
1
0
3
Athanasiou Nicolaos
24
7
453
0
1
0
0
32
Brabec Jakub
33
2
180
0
0
2
0
14
Cressi
21
0
0
0
0
0
0
54
Liavas Georgios
24
7
305
0
1
1
0
63
Lomboto Julien
23
1
59
0
0
1
0
4
Panzo Jonathan
24
6
517
0
0
0
0
23
Petrasso Francisco
23
6
376
0
0
0
0
77
Richards Omar
Chấn thương
27
3
171
0
0
0
0
20
Tome Joao
22
2
42
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aguilera Zamora Brandon
22
6
480
0
0
2
0
8
Bakoulas Theofanis
Chấn thương
20
3
159
0
0
0
0
75
Ferati Dijar
17
0
0
0
0
0
0
21
Graca Joao
30
1
24
0
0
0
0
44
Nikitscher Tamas
25
4
69
0
1
0
0
5
Ntoi Andreas
22
6
465
0
0
1
0
19
Papakanellos Antonis
20
2
46
0
0
0
0
80
Pohlmann Ole
24
6
364
0
0
0
0
52
Talla Lorent
20
0
0
0
0
0
0
2
da Silva Moreira Eric
19
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andre Luiz
23
7
533
2
3
3
0
9
Cleitinho
26
7
540
5
1
1
0
28
Gual Marc
29
7
131
0
0
0
0
27
Medina Tobias
21
1
12
0
0
0
0
69
Rafael Lobato
19
0
0
0
0
0
0
73
Shuabiu Naziru
21
0
0
0
0
0
0
95
Sousa Valentim
20
0
0
0
0
0
0
18
Spikic Dario
26
6
323
1
0
1
0
17
Vrousai Marious
27
7
573
0
0
0
0
14
Zoabi Karem
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sylaidopoulos Sotiris
46