Rigas Futbola Skola Nữ (Bóng đá, Latvia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rigas Futbola Skola Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Latvia
Rigas Futbola Skola Nữ
Sân vận động:
Rigas Daugavgrivas
(Riga)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Busmane Annija
19
2
54
0
0
0
0
12
Jelsina Nikola
16
18
1568
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiosina Darja
19
14
948
1
0
2
1
4
Jegorova Angelina
29
16
1398
2
0
4
0
6
Matisa Olga
39
14
906
0
0
1
0
16
Semjonova Viktorija
21
10
196
0
0
0
0
5
Steinberga Darta
20
15
1004
0
0
4
0
11
Teice Emilija
18
6
337
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dubinska Elizabete
15
17
1476
0
0
2
0
10
Dumina Lizete
17
14
1245
3
0
4
1
2
Eihvalde Elisa
21
15
987
0
0
1
0
24
Elsberga Katrina
19
5
48
0
0
0
0
8
Girzda Kristine
32
3
158
0
0
0
0
21
Kanupa-Kanapenusa Laura
15
15
824
0
0
0
0
30
Laursone Patricija
14
15
741
1
0
0
0
7
Ozolina Marija
17
9
378
0
0
1
0
22
Priecuma Jana
19
1
26
0
0
0
0
3
Rizkova Darja
22
15
917
0
0
1
0
9
Savuskina Viktorija
15
5
251
0
0
0
0
19
Tile Rebeka
30
9
725
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frolova Valerija
16
6
132
0
0
1
0
15
Osinina Lana
22
15
1164
4
0
0
0
23
Rozasconoka Liana
22
10
900
0
0
3
0
29
Veilande Elija
19
17
1175
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Busmane Annija
19
2
54
0
0
0
0
12
Jelsina Nikola
16
18
1568
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fiosina Darja
19
14
948
1
0
2
1
4
Jegorova Angelina
29
16
1398
2
0
4
0
6
Matisa Olga
39
14
906
0
0
1
0
16
Semjonova Viktorija
21
10
196
0
0
0
0
5
Steinberga Darta
20
15
1004
0
0
4
0
11
Teice Emilija
18
6
337
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dubinska Elizabete
15
17
1476
0
0
2
0
10
Dumina Lizete
17
14
1245
3
0
4
1
2
Eihvalde Elisa
21
15
987
0
0
1
0
24
Elsberga Katrina
19
5
48
0
0
0
0
8
Girzda Kristine
32
3
158
0
0
0
0
21
Kanupa-Kanapenusa Laura
15
15
824
0
0
0
0
30
Laursone Patricija
14
15
741
1
0
0
0
7
Ozolina Marija
17
9
378
0
0
1
0
22
Priecuma Jana
19
1
26
0
0
0
0
3
Rizkova Darja
22
15
917
0
0
1
0
9
Savuskina Viktorija
15
5
251
0
0
0
0
19
Tile Rebeka
30
9
725
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Frolova Valerija
16
6
132
0
0
1
0
15
Osinina Lana
22
15
1164
4
0
0
0
23
Rozasconoka Liana
22
10
900
0
0
3
0
29
Veilande Elija
19
17
1175
0
0
0
0