Ried (Bóng đá, Áo). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ried
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Áo
Ried
Sân vận động:
Innviertel Arena
(Ried)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitner Andreas
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Havenaar Nikki
30
5
450
0
0
0
0
3
Scherzer Jonathan
30
2
68
0
0
0
0
23
Sollbauer Michael
35
5
450
0
0
0
0
30
Steurer Oliver
30
5
450
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grosse Mark
26
5
401
2
0
0
0
6
Maart Yusuf
30
5
375
0
0
1
0
26
Mayer Jonas
21
3
169
0
0
1
0
17
Pomer Philipp
28
5
400
2
1
2
0
8
Rasner Martin
30
5
187
0
0
0
0
18
Rossdorfer Fabian
19
4
74
0
0
0
0
24
Wernitznig Christopher
35
3
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azkune Ekain
24
1
1
0
0
0
0
12
Bajic Ante
30
5
419
0
2
3
0
15
Boguo Jores
17
4
68
0
0
0
0
13
Kiedl Peter
21
5
243
2
0
1
0
7
Mutandwa Kingstone
22
5
367
1
1
1
0
29
Van Wyk Antonio
23
5
236
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitner Andreas
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Havenaar Nikki
30
1
90
0
0
1
0
25
Kirnbauer Dominik
23
1
65
0
0
0
0
3
Scherzer Jonathan
30
1
26
0
0
0
0
23
Sollbauer Michael
35
2
26
1
0
0
0
30
Steurer Oliver
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grosse Mark
26
2
90
3
0
1
0
6
Maart Yusuf
30
1
58
0
0
0
0
17
Pomer Philipp
28
1
65
0
0
0
0
8
Rasner Martin
30
1
33
0
0
0
0
18
Rossdorfer Fabian
19
1
33
0
0
0
0
24
Wernitznig Christopher
35
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azkune Ekain
24
1
80
0
0
0
0
12
Bajic Ante
30
1
58
0
0
0
0
15
Boguo Jores
17
1
0
2
0
0
0
7
Mutandwa Kingstone
22
1
11
0
0
1
0
29
Van Wyk Antonio
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Kostenbauer Marcel
24
0
0
0
0
0
0
1
Leitner Andreas
31
6
540
0
0
0
0
77
Wimmer Felix
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Havenaar Nikki
30
6
540
0
0
1
0
25
Kirnbauer Dominik
23
1
65
0
0
0
0
3
Scherzer Jonathan
30
3
94
0
0
0
0
23
Sollbauer Michael
35
7
476
1
0
0
0
30
Steurer Oliver
30
6
540
1
0
0
0
14
Weissenbacher Philip
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bajlicz Nicolas
21
0
0
0
0
0
0
10
Grosse Mark
26
7
491
5
0
1
0
6
Maart Yusuf
30
6
433
0
0
1
0
26
Mayer Jonas
21
3
169
0
0
1
0
21
Ondoa Loiange
20
0
0
0
0
0
0
17
Pomer Philipp
28
6
465
2
1
2
0
8
Rasner Martin
30
6
220
0
0
0
0
18
Rossdorfer Fabian
19
5
107
0
0
0
0
22
Scholl Conrad
18
0
0
0
0
0
0
24
Wernitznig Christopher
35
4
254
0
0
1
0
20
Zotz Nevio
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Azkune Ekain
24
2
81
0
0
0
0
12
Bajic Ante
30
6
477
0
2
3
0
15
Boguo Jores
17
5
68
2
0
0
0
13
Kiedl Peter
21
5
243
2
0
1
0
7
Mutandwa Kingstone
22
6
378
1
1
2
0
9
Sane Saliou
33
0
0
0
0
0
0
29
Van Wyk Antonio
23
6
326
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Senft Maximilian
36