Richards Bay (Bóng đá, Nam Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Richards Bay
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Phi
Richards Bay
Sân vận động:
King Zwelithini Stadium
(Durban)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiership
MTN 8 Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Magoola Salim
30
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Mabua Tshepo
31
5
450
0
0
1
0
12
Mangolo Benson Kitso
26
1
9
0
0
1
0
25
Mcineka Simphiwe
28
5
450
0
0
0
0
47
Mntungwa Sbani
23
5
450
0
0
0
0
26
Vilakazi Halalisani
27
4
305
0
0
0
0
8
Zuke Thabani
26
3
195
0
0
0
0
37
Zulu Sanele
20
2
146
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomelo Ntlonelo
19
1
1
0
0
0
0
17
Gumede Thulani
24
3
222
0
0
0
0
75
Mbulelo Nombengula
?
2
62
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
32
5
450
0
0
1
0
11
Mtshali Lindokuhle
27
2
52
0
0
0
0
35
Ndelu Thabisa
20
3
151
0
0
0
0
19
Nzama Siyabonga
21
3
159
0
1
1
0
34
Thikazi Mfundo
26
4
212
0
0
0
0
36
Zikhali Lindokuhle
20
4
237
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Mahala Lundi
?
5
366
1
0
1
0
7
Mhango Gabadinho
32
5
212
1
0
2
0
20
Mthembu Moses
24
4
349
0
0
0
0
33
Ngema Wandile
?
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zothwane Papi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Magoola Salim
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Mabua Tshepo
31
1
90
0
0
0
0
25
Mcineka Simphiwe
28
1
90
0
0
0
0
47
Mntungwa Sbani
23
1
90
0
0
0
0
26
Vilakazi Halalisani
27
1
46
0
0
0
0
37
Zulu Sanele
20
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomelo Ntlonelo
19
1
65
0
0
0
0
17
Gumede Thulani
24
1
73
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
32
1
90
0
0
0
0
11
Mtshali Lindokuhle
27
1
45
0
0
0
0
19
Nzama Siyabonga
21
1
73
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
26
1
18
0
0
0
0
36
Zikhali Lindokuhle
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Mhango Gabadinho
32
1
26
0
0
0
0
20
Mthembu Moses
24
1
90
0
0
1
0
33
Ngema Wandile
?
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zothwane Papi
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Magoola Salim
30
6
540
0
0
0
0
48
Manqele Philasande
22
0
0
0
0
0
0
Mtshali Siphesihle
?
0
0
0
0
0
0
1
Otieno Ian
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Mabua Tshepo
31
6
540
0
0
1
0
12
Mangolo Benson Kitso
26
1
9
0
0
1
0
25
Mcineka Simphiwe
28
6
540
0
0
0
0
47
Mntungwa Sbani
23
6
540
0
0
0
0
26
Vilakazi Halalisani
27
5
351
0
0
0
0
8
Zuke Thabani
26
3
195
0
0
0
0
37
Zulu Sanele
20
3
191
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bomelo Ntlonelo
19
2
66
0
0
0
0
17
Gumede Thulani
24
4
295
0
0
0
0
22
Mabuya Lwandle
25
0
0
0
0
0
0
75
Mbulelo Nombengula
?
2
62
0
0
0
0
13
Mdunge Asimbonge
?
0
0
0
0
0
0
21
Mhlongo Langelihle
24
0
0
0
0
0
0
Mkhabela Nkosiyethu
?
0
0
0
0
0
0
6
Mthethwa Tlakusani
32
6
540
0
0
1
0
11
Mtshali Lindokuhle
27
3
97
0
0
0
0
35
Ndelu Thabisa
20
3
151
0
0
0
0
Nzama Ntokozo
?
0
0
0
0
0
0
19
Nzama Siyabonga
21
4
232
0
1
1
0
Nzimande Olwethu
?
0
0
0
0
0
0
34
Thikazi Mfundo
26
5
230
0
0
0
0
36
Zikhali Lindokuhle
20
5
283
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Conco Siboniso
29
0
0
0
0
0
0
29
Macuphu Mxolisi
36
0
0
0
0
0
0
14
Mahala Lundi
?
5
366
1
0
1
0
7
Mhango Gabadinho
32
6
238
1
0
2
0
20
Mthembu Moses
24
5
439
0
0
1
0
33
Ngema Wandile
?
3
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zothwane Papi
44