Bóng đá: Rennes - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Rennes
Sân vận động:
Stade de la Route de Lorient
(Rennes)
Sức chứa:
29 778
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Samba Brice
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Ait Boudlal Abdelhamid
19
1
31
0
0
0
1
3
Brassier Lilian
25
1
83
0
0
0
0
95
Frankowski Przemyslaw
30
2
175
0
0
1
0
97
Jacquet Jeremy
20
3
270
0
0
1
0
26
Merlin Quentin
23
3
270
0
2
0
0
18
Nagida Mahamadou
20
2
64
0
0
0
0
24
Rouault Anthony
24
3
270
0
0
0
0
36
Seidu Alidu
25
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Camara Mahdi
27
2
33
0
0
0
1
6
Cisse Djaoui
21
2
36
0
0
0
0
8
Fofana Seko
30
3
259
0
0
0
0
21
Rongier Valentin
30
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blas Ludovic
27
3
156
1
0
0
0
9
Lepaul Esteban
25
1
83
1
0
0
0
39
Meite Mohamed
17
3
84
0
0
0
0
11
Tamari Mousa
28
2
144
0
0
1
0
99
Yildirim Bertug
23
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beye Habib
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Dogan Dogan
22
0
0
0
0
0
0
30
Samba Brice
31
3
270
0
0
0
0
50
Silistrie Mathys
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Ait Boudlal Abdelhamid
19
1
31
0
0
0
1
3
Brassier Lilian
25
1
83
0
0
0
0
95
Frankowski Przemyslaw
30
2
175
0
0
1
0
33
Hateboer Hans
31
0
0
0
0
0
0
97
Jacquet Jeremy
20
3
270
0
0
1
0
26
Merlin Quentin
23
3
270
0
2
0
0
18
Nagida Mahamadou
20
2
64
0
0
0
0
24
Rouault Anthony
24
3
270
0
0
0
0
36
Seidu Alidu
25
1
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Camara Mahdi
27
2
33
0
0
0
1
6
Cisse Djaoui
21
2
36
0
0
0
0
8
Fofana Seko
30
3
259
0
0
0
0
21
Rongier Valentin
30
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Blas Ludovic
27
3
156
1
0
0
0
36
Embolo Breel
28
0
0
0
0
0
0
9
Lepaul Esteban
25
1
83
1
0
0
0
39
Meite Mohamed
17
3
84
0
0
0
0
65
Mukiele Nordan
19
0
0
0
0
0
0
11
Tamari Mousa
28
2
144
0
0
1
0
99
Yildirim Bertug
23
1
3
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beye Habib
47