Real Sociedad Nữ (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Real Sociedad Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Sociedad Nữ
Sân vận động:
Instalaciones de Zubieta
(Lasarte-Oria)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Copa de la Reina - Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arrula Julia
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agirrezabala Aiara
16
2
151
2
0
1
0
20
Molina Maria
25
2
103
0
0
0
0
21
Ramirez Gorgoso Emma
23
2
123
0
0
0
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
26
2
91
0
0
0
0
3
Vicente Ainhoa
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cahynova Klara
31
2
180
0
0
0
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
25
2
153
1
0
0
0
5
Fernandez Paula
26
2
172
0
0
0
0
2
Florentino Vivo Claudia
27
1
1
0
0
0
0
6
Guridi Elene
23
2
37
0
0
0
0
8
Jacinto Andreia
23
2
180
0
0
0
0
11
Marcos Cecilia
23
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
21
2
180
0
0
0
0
14
Eguiguren Intza
19
1
14
0
0
0
0
7
Pardo Lucia
25
2
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Lete Elene
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ramirez Gorgoso Emma
23
2
190
1
0
1
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
26
2
198
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cahynova Klara
31
2
210
0
0
1
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
25
2
139
0
1
0
0
6
Guridi Elene
23
2
48
0
0
0
0
8
Jacinto Andreia
23
2
198
0
0
1
0
23
Lavogez Claire
31
1
80
0
0
0
0
28
Maren
20
1
13
0
0
0
0
14
Sarasola Izarne
23
2
141
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
21
2
210
0
0
0
0
14
Eguiguren Intza
19
1
30
0
0
0
0
7
Pardo Lucia
25
2
120
0
0
0
0
9
Uria Gabilondo Mirari
22
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Sanchez Jose
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arrula Julia
19
2
180
0
0
0
0
1
Estensoro Alazne
19
0
0
0
0
0
0
77
Lete Elene
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Agirrezabala Aiara
16
2
151
2
0
1
0
20
Molina Maria
25
2
103
0
0
0
0
21
Ramirez Gorgoso Emma
23
4
313
1
0
1
0
12
Rodriguez Herrero Lucia Maria
26
4
289
0
0
2
0
3
Vicente Ainhoa
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cahynova Klara
31
4
390
0
0
1
0
10
Eizaguirre Lasa Nerea
25
4
292
1
1
0
0
5
Fernandez Paula
26
2
172
0
0
0
0
2
Florentino Vivo Claudia
27
1
1
0
0
0
0
6
Guridi Elene
23
4
85
0
0
0
0
8
Jacinto Andreia
23
4
378
0
0
1
0
23
Lavogez Claire
31
1
80
0
0
0
0
11
Marcos Cecilia
23
1
18
0
0
0
0
28
Maren
20
1
13
0
0
0
0
14
Sarasola Izarne
23
2
141
0
0
1
0
14
Viles Elene
24
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Aparicio Nahia
21
4
390
0
0
0
0
14
Eguiguren Intza
19
2
44
0
0
0
0
7
Pardo Lucia
25
4
228
0
0
0
0
9
Uria Gabilondo Mirari
22
1
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ruiz Arturo
?
Sanchez Jose
?