Bóng đá: Real Noroeste - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Brazil
Real Noroeste
Sân vận động:
Estádio José Olímpio da Rocha
(Águia Branca)
Sức chứa:
5 820
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Capixaba
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diego
29
9
810
0
0
2
0
12
Gustavo
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angelo
37
4
187
0
0
1
0
6
Leandro Cabecinha
29
5
328
0
0
3
0
13
Lucas Neres
27
8
664
0
0
1
0
3
Patrick
30
10
838
1
0
1
0
22
Romulo
29
10
856
0
0
3
0
8
Ryan
22
11
933
1
0
1
0
14
Willian
28
6
274
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balbino
28
11
985
0
0
2
0
19
Carlos Antonio
27
4
144
0
0
0
0
4
Di Stefano
21
1
1
0
0
0
0
15
Edvelton
23
8
356
0
0
1
0
18
GB
21
3
31
0
0
0
0
16
Victor Salvador
30
8
477
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dudu Pedrotti
28
11
873
3
0
1
0
21
Gilbert
19
5
339
0
0
1
0
11
Jeferson
34
10
592
4
0
2
0
9
Piaui
35
8
330
0
0
0
0
18
Ramon
26
1
63
0
0
0
0
16
Renato
22
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Fabio
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diego
29
9
810
0
0
2
0
12
Gustavo
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Angelo
37
4
187
0
0
1
0
2
Jhonnatan
26
0
0
0
0
0
0
6
Leandro Cabecinha
29
5
328
0
0
3
0
13
Lucas Neres
27
8
664
0
0
1
0
3
Patrick
30
10
838
1
0
1
0
16
Pepe
24
0
0
0
0
0
0
22
Romulo
29
10
856
0
0
3
0
8
Ryan
22
11
933
1
0
1
0
14
Willian
28
6
274
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Balbino
28
11
985
0
0
2
0
19
Carlos Antonio
27
4
144
0
0
0
0
4
Di Stefano
21
1
1
0
0
0
0
15
Edvelton
23
8
356
0
0
1
0
18
GB
21
3
31
0
0
0
0
20
Gian Carlos
32
0
0
0
0
0
0
5
Luis Felipe
34
0
0
0
0
0
0
16
Victor Salvador
30
8
477
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dudu Pedrotti
28
11
873
3
0
1
0
21
Gilbert
19
5
339
0
0
1
0
9
Italo
22
0
0
0
0
0
0
11
Jeferson
34
10
592
4
0
2
0
19
Magno El Lobo
32
0
0
0
0
0
0
9
Piaui
35
8
330
0
0
0
0
18
Ramon
26
1
63
0
0
0
0
16
Renato
22
2
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vieira Fabio
48