Bóng đá: Real Monarchs - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Real Monarchs
Sân vận động:
Zions Bank Stadium
(Herriman)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alphin Robert
22
4
329
0
0
0
0
24
Kerkvliet Max
19
12
932
0
0
1
1
95
Mackay William
17
9
721
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
Chấn thương bàn tay
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Calderon Giovanni
23
16
1122
0
0
3
0
67
Charpie Wes
32
14
1168
1
0
3
0
32
Farnsworth Zackery
23
18
1367
0
1
7
2
3
Henry Kobi
21
10
827
0
0
1
0
52
Jennings Max
23
20
1033
1
1
1
0
77
Mesalles Ruben
22
24
1819
3
5
1
0
26
Quinton Philip
25
1
90
0
0
0
0
37
Rivera Luis
17
3
129
0
0
0
0
33
Silva Derrick
23
16
897
1
2
1
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
26
1
64
0
0
1
0
41
Villa Gio
17
7
460
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Amparo Izahi
18
7
101
0
0
1
0
30
Anderson Owen
18
24
1694
1
1
5
0
89
Berrios Dominic
18
6
243
0
1
2
0
92
Caliskan Noel
25
3
245
1
0
0
0
87
Campaz Brayan
20
13
475
1
0
1
0
81
Dillon Griffin
22
21
1690
4
5
8
0
39
Hezarkhani Aiden
18
17
1308
6
3
1
0
40
Marquez Omar
17
16
1034
2
3
5
0
34
Moisa Luca
17
15
1066
2
2
4
0
76
O'Gara Liam
20
17
774
0
0
4
0
88
Riquelme Antonio
17
6
116
0
0
1
0
71
Rocio Diego
18
2
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Ajago Forster
24
3
198
0
0
0
0
36
Barea Jesus
23
14
1127
8
2
1
0
25
Bell Matthew
23
5
83
0
0
0
0
94
Duke Chase
17
4
194
0
1
0
0
72
Gozo Zavier
18
1
90
0
0
1
0
80
Grayson Carter
18
3
119
0
0
0
0
21
Kei Axel
17
2
59
0
0
0
0
70
Lineker Rodrigues
23
1
12
1
0
0
0
23
Piol Ariath
20
1
62
0
1
0
0
56
Touray Ousman
22
14
396
1
3
1
0
16
Wolff Tyler
22
4
283
3
3
1
0
20
Zambrano Marcos
20
6
421
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lowry Mark
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Alphin Robert
22
4
329
0
0
0
0
49
Ewing Bennett
18
0
0
0
0
0
0
24
Kerkvliet Max
19
12
932
0
0
1
1
95
Mackay William
17
9
721
0
0
0
0
31
Stajduhar Mason
Chấn thương bàn tay
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Adjalala Loic
19
0
0
0
0
0
0
55
Calderon Giovanni
23
16
1122
0
0
3
0
67
Charpie Wes
32
14
1168
1
0
3
0
32
Farnsworth Zackery
23
18
1367
0
1
7
2
3
Henry Kobi
21
10
827
0
0
1
0
52
Jennings Max
23
20
1033
1
1
1
0
77
Mesalles Ruben
22
24
1819
3
5
1
0
26
Quinton Philip
25
1
90
0
0
0
0
37
Rivera Luis
17
3
129
0
0
0
0
33
Silva Derrick
23
16
897
1
2
1
0
4
Vera Ramirez Brayan Emanuel
26
1
64
0
0
1
0
41
Villa Gio
17
7
460
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Amparo Izahi
18
7
101
0
0
1
0
30
Anderson Owen
18
24
1694
1
1
5
0
89
Berrios Dominic
18
6
243
0
1
2
0
92
Caliskan Noel
25
3
245
1
0
0
0
87
Campaz Brayan
20
13
475
1
0
1
0
81
Dillon Griffin
22
21
1690
4
5
8
0
39
Hezarkhani Aiden
18
17
1308
6
3
1
0
40
Marquez Omar
17
16
1034
2
3
5
0
34
Moisa Luca
17
15
1066
2
2
4
0
76
O'Gara Liam
20
17
774
0
0
4
0
88
Riquelme Antonio
17
6
116
0
0
1
0
71
Rocio Diego
18
2
87
0
0
0
0
38
Wellings Jude
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Abban Prince
18
0
0
0
0
0
0
33
Ajago Forster
24
3
198
0
0
0
0
36
Barea Jesus
23
14
1127
8
2
1
0
25
Bell Matthew
23
5
83
0
0
0
0
94
Duke Chase
17
4
194
0
1
0
0
72
Gozo Zavier
18
1
90
0
0
1
0
80
Grayson Carter
18
3
119
0
0
0
0
21
Kei Axel
17
2
59
0
0
0
0
70
Lineker Rodrigues
23
1
12
1
0
0
0
23
Piol Ariath
20
1
62
0
1
0
0
56
Touray Ousman
22
14
396
1
3
1
0
16
Wolff Tyler
22
4
283
3
3
1
0
20
Zambrano Marcos
20
6
421
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lowry Mark
40