Real Aviles (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Real Aviles
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Real Aviles
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Alvaro
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Babin Jean-Sylvain
38
2
180
0
0
0
0
20
Campabadal Edu
32
2
172
0
0
0
0
3
Diaz Victor
34
1
90
0
0
0
0
12
Granero Borja
35
1
9
0
0
0
0
2
Ortega Guzman
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bautista Kevin
26
2
180
0
0
0
0
18
Gete Alvaro
24
2
152
0
0
0
0
16
Gomez Adrian
31
2
180
0
0
1
0
22
Isi Ros
29
2
51
0
0
1
0
9
Santamaria Alvaro
23
2
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Pablo
22
2
36
0
0
0
0
17
Bari Quicala
23
2
131
0
0
0
0
14
Cayarga Berto
28
2
137
0
0
0
0
10
Cueto Javier
24
1
30
0
0
0
0
7
Hernandez Raul
30
2
180
0
0
0
0
19
Poquet Natalio
40
2
18
0
0
0
0
11
Rubio Raul
26
1
61
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Almodovar Nando
21
0
0
0
0
0
0
1
Fernandez Alvaro
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Babin Jean-Sylvain
38
2
180
0
0
0
0
20
Campabadal Edu
32
2
172
0
0
0
0
26
Carracedo Oscar
21
0
0
0
0
0
0
15
Chukwuma Eze
21
0
0
0
0
0
0
3
Diaz Victor
34
1
90
0
0
0
0
12
Granero Borja
35
1
9
0
0
0
0
2
Ortega Guzman
21
1
90
0
0
1
0
30
Pelaez Hugo
?
0
0
0
0
0
0
44
Rodriguez Julio
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bautista Kevin
26
2
180
0
0
0
0
18
Dacal Sergio
21
0
0
0
0
0
0
23
El Arbaoui Yasser
25
0
0
0
0
0
0
18
Gete Alvaro
24
2
152
0
0
0
0
16
Gomez Adrian
31
2
180
0
0
1
0
22
Isi Ros
29
2
51
0
0
1
0
Macias Pablo
18
0
0
0
0
0
0
9
Santamaria Alvaro
23
2
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alvarez Pablo
22
2
36
0
0
0
0
17
Bari Quicala
23
2
131
0
0
0
0
14
Cayarga Berto
28
2
137
0
0
0
0
10
Cueto Javier
24
1
30
0
0
0
0
7
Hernandez Raul
30
2
180
0
0
0
0
19
Poquet Natalio
40
2
18
0
0
0
0
11
Rubio Raul
26
1
61
0
0
0
0