RB Leipzig Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của RB Leipzig Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
RB Leipzig Nữ
Sân vận động:
Red Bull Arena
(Leipzig)
Sức chứa:
47 069
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herzog Elvira
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Krug Victoria
27
1
90
0
0
0
0
21
Landenberger Julia
21
1
90
0
1
0
0
3
Norheim Andrea
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chmielinski Gina-Maria
25
1
66
0
0
0
0
6
Joly Lou-Ann
23
1
25
0
0
0
0
16
Schasching Annabel
23
1
90
0
0
0
0
13
Starke Sandra
32
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Asgeirsdottir Emilia
20
1
14
0
0
0
0
15
Kadowaki Mai
24
1
46
0
0
0
0
27
Muller Marlene
24
1
45
0
0
0
0
9
Oteng Persis
19
1
25
0
0
0
0
14
Schimmer Marleen
24
1
84
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Jonas
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Herzog Elvira
25
1
90
0
0
0
0
28
von Schrader Lina
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Croatto Michela
23
0
0
0
0
0
0
2
Kempe Frederike
28
0
0
0
0
0
0
20
Krug Victoria
27
1
90
0
0
0
0
21
Landenberger Julia
21
1
90
0
1
0
0
5
Magerl Julia
22
0
0
0
0
0
0
3
Norheim Andrea
26
1
90
0
0
0
0
39
Racke Nina
23
0
0
0
0
0
0
3
Schaller Josefine
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brecht Barbara
26
0
0
0
0
0
0
10
Chmielinski Gina-Maria
25
1
66
0
0
0
0
21
Fudalla Vanessa
23
0
0
0
0
0
0
34
Grunenberg Rucy
18
0
0
0
0
0
0
7
Hoffmann Giovanna
26
0
0
0
0
0
0
6
Joly Lou-Ann
23
1
25
0
0
0
0
30
Marti Lara
25
0
0
0
0
0
0
16
Schasching Annabel
23
1
90
0
0
0
0
37
Schmid Stefanie
19
0
0
0
0
0
0
23
Spitzner Kyra
20
0
0
0
0
0
0
13
Starke Sandra
32
1
90
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrade Lydia
26
0
0
0
0
0
0
8
Asgeirsdottir Emilia
20
1
14
0
0
0
0
15
Kadowaki Mai
24
1
46
0
0
0
0
27
Muller Marlene
24
1
45
0
0
0
0
9
Oteng Persis
19
1
25
0
0
0
0
14
Schimmer Marleen
24
1
84
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stephan Jonas
33