Raufoss (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Raufoss
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Raufoss
Sân vận động:
NAMMO Stadion
(Raufoss)
Sức chứa:
1 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Jensen Petter
22
3
270
0
1
0
0
1
Klemensson Anders
28
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
22
19
855
1
1
4
0
3
Bonde Rasmus
22
11
814
0
1
3
0
22
Fors Victor
26
20
1768
0
1
7
0
4
Hansen Adrian
24
20
1786
1
1
4
0
15
Hay Kristoffer
27
18
1517
1
2
1
0
13
Nihorimbere Aime
25
1
1
0
0
0
0
5
Rotihaug Oliver
28
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Engebakken Tinus Embergsrud
16
1
13
0
0
0
0
11
Fremstad Fosso Nicolai
27
8
231
0
0
1
0
14
Lynum Jan
25
21
1343
3
4
2
0
8
Nelson Ryan
27
19
1572
5
2
2
1
17
Nordbo Sander
22
8
511
1
1
0
0
27
Osnes-Ringen William
18
5
410
0
0
1
0
23
Selnaes Jonas Sorensen
20
18
1414
1
1
2
0
16
Sveen Ole
35
19
1482
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aanesland Markus
27
21
1396
2
2
2
0
10
Badjie Kebba
26
13
225
2
0
0
0
20
Bojang Momodou
24
1
39
0
0
0
0
7
Gonstad Julian
19
5
309
5
0
0
0
9
Hustad Erlend
28
10
385
2
1
1
0
29
Sorum Elias
18
6
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dent Tom
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Dalby Martin
17
0
0
0
0
0
0
28
Jensen Petter
22
3
270
0
1
0
0
1
Klemensson Anders
28
18
1620
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Agyeman Yaw
22
19
855
1
1
4
0
3
Bonde Rasmus
22
11
814
0
1
3
0
22
Fors Victor
26
20
1768
0
1
7
0
4
Hansen Adrian
24
20
1786
1
1
4
0
15
Hay Kristoffer
27
18
1517
1
2
1
0
13
Nihorimbere Aime
25
1
1
0
0
0
0
5
Rotihaug Oliver
28
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Engebakken Tinus Embergsrud
16
1
13
0
0
0
0
11
Fremstad Fosso Nicolai
27
8
231
0
0
1
0
14
Lynum Jan
25
21
1343
3
4
2
0
8
Nelson Ryan
27
19
1572
5
2
2
1
17
Nordbo Sander
22
8
511
1
1
0
0
27
Osnes-Ringen William
18
5
410
0
0
1
0
23
Selnaes Jonas Sorensen
20
18
1414
1
1
2
0
16
Sveen Ole
35
19
1482
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aanesland Markus
27
21
1396
2
2
2
0
10
Badjie Kebba
26
13
225
2
0
0
0
20
Bojang Momodou
24
1
39
0
0
0
0
7
Gonstad Julian
19
5
309
5
0
0
0
9
Hustad Erlend
28
10
385
2
1
1
0
29
Sorum Elias
18
6
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dent Tom
34