Rajasthan United (Bóng đá, Ấn Độ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rajasthan United
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ấn Độ
Rajasthan United
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malla Thakuri Bhabindra
32
11
990
0
0
2
0
31
Shah Anant
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gurung Novin
26
5
339
0
0
1
0
17
Negi Suraj
29
10
529
0
0
1
0
77
Singh Mohit
25
4
215
0
0
1
0
23
Singh Soraisam
29
3
175
0
0
2
0
4
Virwani Gautam
24
9
139
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amangeldiev Bektur
26
13
891
2
1
4
0
9
Caprile Mateo
21
11
259
0
0
4
0
47
Childhang Nathaniel
?
1
1
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
24
11
758
0
0
4
0
32
Meitei Pangambam
20
22
1696
1
2
2
0
27
Panchal Aniket
23
14
299
0
1
2
0
11
Pauliankhum William
26
19
1416
0
0
1
0
66
Tahir Sheikh
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bhumij Pranjal
26
14
398
1
0
0
0
7
Manching Seiminmang
25
17
1019
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caprile Walter
52
Rawat Vikas
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Malla Thakuri Bhabindra
32
11
990
0
0
2
0
31
Shah Anant
17
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gurung Novin
26
5
339
0
0
1
0
6
Khongsit Kynsailang
24
0
0
0
0
0
0
17
Negi Suraj
29
10
529
0
0
1
0
77
Singh Mohit
25
4
215
0
0
1
0
23
Singh Soraisam
29
3
175
0
0
2
0
4
Virwani Gautam
24
9
139
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amangeldiev Bektur
26
13
891
2
1
4
0
9
Caprile Mateo
21
11
259
0
0
4
0
47
Childhang Nathaniel
?
1
1
0
0
0
0
92
Gonmei Dizianlung
20
0
0
0
0
0
0
6
Khongsai Lunkim
24
11
758
0
0
4
0
32
Meitei Pangambam
20
22
1696
1
2
2
0
27
Panchal Aniket
23
14
299
0
1
2
0
11
Pauliankhum William
26
19
1416
0
0
1
0
66
Tahir Sheikh
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Amoh Ebenzer
?
0
0
0
0
0
0
8
Bhumij Pranjal
26
14
398
1
0
0
0
7
Manching Seiminmang
25
17
1019
4
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caprile Walter
52
Rawat Vikas
?