Radomlje (Bóng đá, Slovenia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Radomlje
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovenia
Radomlje
Sân vận động:
Športni park Domžale
(Domžale)
Sức chứa:
3 212
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pridgar Samo
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Klampfer Enej
21
7
630
0
0
1
0
33
Ljutic Rok
22
1
7
0
0
0
0
12
Mamic Matej
23
6
534
1
2
1
0
3
Marinic Amadej
24
2
90
0
0
1
0
29
Ugwaegbunam Vid
16
7
255
0
0
1
0
23
Vukasovic Nino
24
7
578
0
1
3
0
77
Zaler Zan
23
4
156
0
0
2
0
7
Zukic Sandro
25
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Calusic Ivan
25
6
540
0
0
0
0
13
Durakovic Hanan
20
2
4
0
0
0
0
6
Gnjatic Ognjen
33
7
616
0
0
1
0
80
Jelen Jasa
19
4
27
0
0
0
0
72
Vokic Dejan
29
6
452
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jojic Nikola
21
5
146
0
0
1
0
98
Krapukhin Stanislav
27
7
211
0
1
1
0
31
Kujabi Halifa
20
1
3
0
0
0
0
9
Kukovec Nino
24
6
425
1
0
3
1
20
Kusic Luka
?
1
45
0
0
0
0
11
Martincic Jasa
23
7
332
1
0
0
0
17
Meznar Florijan
17
1
1
0
0
0
0
10
Pogacar Andrej
23
7
615
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trenchovski Jugoslav
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kobal Jakob
19
0
0
0
0
0
0
99
Kumar Som
20
0
0
0
0
0
0
1
Pridgar Samo
22
7
630
0
0
0
0
43
Stiftar Tilen
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Anzelj Bine
18
0
0
0
0
0
0
5
Klampfer Enej
21
7
630
0
0
1
0
33
Ljutic Rok
22
1
7
0
0
0
0
12
Mamic Matej
23
6
534
1
2
1
0
3
Marinic Amadej
24
2
90
0
0
1
0
29
Ugwaegbunam Vid
16
7
255
0
0
1
0
47
Vodopivec Aljaz
?
0
0
0
0
0
0
5
Voglar Nik
19
0
0
0
0
0
0
23
Vukasovic Nino
24
7
578
0
1
3
0
77
Zaler Zan
23
4
156
0
0
2
0
7
Zukic Sandro
25
2
97
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Barnabas Moses Zambrang
22
0
0
0
0
0
0
27
Calusic Ivan
25
6
540
0
0
0
0
13
Durakovic Hanan
20
2
4
0
0
0
0
6
Gnjatic Ognjen
33
7
616
0
0
1
0
80
Jelen Jasa
19
4
27
0
0
0
0
72
Vokic Dejan
29
6
452
0
2
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jojic Nikola
21
5
146
0
0
1
0
98
Krapukhin Stanislav
27
7
211
0
1
1
0
31
Kujabi Halifa
20
1
3
0
0
0
0
9
Kukovec Nino
24
6
425
1
0
3
1
20
Kusic Luka
?
1
45
0
0
0
0
11
Martincic Jasa
23
7
332
1
0
0
0
17
Meznar Florijan
17
1
1
0
0
0
0
10
Pogacar Andrej
23
7
615
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Trenchovski Jugoslav
48