Rabotnicki (Bóng đá, Bắc Macedonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Rabotnicki
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Macedonia
Rabotnicki
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vasilev Vasko
21
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asani Xhelil
29
3
270
0
0
1
0
23
Demiri Besir
31
3
270
0
0
1
0
26
Dimitrievski Mihail
23
2
180
0
0
1
0
27
Hoxha Ditmir
17
2
22
0
0
0
0
44
Velic Amir
26
3
226
0
0
1
0
33
Velkoski Viktor
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adem Ermedin
35
3
164
0
0
0
0
5
Angelov Matej
21
3
176
0
0
1
0
10
Daley Cristojaye
23
3
198
0
0
0
0
15
Nikolovski Teodor
19
3
106
0
0
1
0
17
Robakidze Luka
25
3
126
0
0
0
0
77
Zhaku Lorent
17
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boshnakov Jovan
18
2
41
0
0
0
0
99
Elezi Dashmir
20
3
234
0
0
0
0
11
Kadriu Florian
29
3
270
0
0
1
0
21
Kalani Almeida
23
3
182
0
0
0
0
7
Manojlov Nikola
19
2
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erdem Alparslan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vasilev Vasko
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asani Xhelil
29
2
180
0
0
1
0
23
Demiri Besir
31
2
180
0
0
0
0
26
Dimitrievski Mihail
23
2
136
0
0
0
0
27
Hoxha Ditmir
17
1
55
0
0
0
0
44
Velic Amir
26
2
180
0
0
0
0
33
Velkoski Viktor
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adem Ermedin
35
1
45
0
0
0
0
5
Angelov Matej
21
2
180
0
0
1
0
10
Daley Cristojaye
23
2
120
0
0
0
0
15
Nikolovski Teodor
19
1
23
0
0
0
0
17
Robakidze Luka
25
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boshnakov Jovan
18
1
45
0
0
0
0
99
Elezi Dashmir
20
2
82
0
0
0
0
11
Kadriu Florian
29
2
136
0
0
1
0
21
Kalani Almeida
23
2
148
0
0
0
0
7
Manojlov Nikola
19
2
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erdem Alparslan
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jakimov Petar
20
0
0
0
0
0
0
29
Trajkovski Antonij
17
0
0
0
0
0
0
1
Vasilev Vasko
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Asani Xhelil
29
5
450
0
0
2
0
23
Demiri Besir
31
5
450
0
0
1
0
26
Dimitrievski Mihail
23
4
316
0
0
1
0
4
Dimovski David
17
0
0
0
0
0
0
27
Hoxha Ditmir
17
3
77
0
0
0
0
6
Mecinovics Jasmin
34
0
0
0
0
0
0
44
Velic Amir
26
5
406
0
0
1
0
33
Velkoski Viktor
29
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adem Ermedin
35
4
209
0
0
0
0
5
Angelov Matej
21
5
356
0
0
2
0
10
Daley Cristojaye
23
5
318
0
0
0
0
15
Nikolovski Teodor
19
4
129
0
0
1
0
17
Robakidze Luka
25
4
137
0
0
0
0
32
Stefanovski Marko
18
0
0
0
0
0
0
77
Zhaku Lorent
17
1
5
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Boshnakov Jovan
18
3
86
0
0
0
0
99
Elezi Dashmir
20
5
316
0
0
0
0
9
Enyang Ngu
21
0
0
0
0
0
0
31
Imeri Demir
29
0
0
0
0
0
0
11
Kadriu Florian
29
5
406
0
0
2
0
21
Kalani Almeida
23
5
330
0
0
0
0
7
Manojlov Nikola
19
4
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erdem Alparslan
36