Queretaro Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Queretaro Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Queretaro Nữ
Sân vận động:
Estadio La Corregidora
(Querétaro)
Sức chứa:
34 107
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Alemany Sanchez Marta
27
2
135
0
0
0
0
1
Lozoya Lechuga Claudia Ivette
30
10
856
0
0
1
0
28
Torres Evelyn
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Gabriela
29
12
296
2
0
2
0
51
Lujano Sury
17
2
64
0
0
0
0
24
Moran Lia
22
13
1170
1
0
2
0
3
Perez Maria
30
12
1047
0
0
2
1
5
Perez Maria
16
2
6
0
0
0
0
46
Sanchez Hana
19
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Carrandi Daniela
25
12
950
1
0
3
1
12
Cortez Danna
17
1
2
0
0
0
0
16
Flores Emily
23
10
635
1
0
8
2
14
Gonzalez Marquez Vanessa
26
13
1170
0
0
3
0
33
Pesantez Carmona Danna Melissa
22
5
146
0
0
0
0
19
Robles Partida Joana
31
6
168
0
0
1
0
23
Sanchez Jennifer
20
1
10
0
0
0
0
7
Santamaria Edna
33
12
989
1
0
1
0
15
Toraya Yadira
33
12
888
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andrade Lady
33
2
107
1
0
0
0
9
Cecena Sarahi
18
12
902
2
0
1
0
20
Figueroa Barbrha
24
13
757
0
0
2
0
10
Herrera Alexa
20
13
763
2
0
3
0
11
Molina Dalia
25
13
610
1
0
0
0
13
Ramos Leidy
26
13
931
0
0
2
0
43
Rodriguez Dana
18
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samayoa Fernando
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Alemany Sanchez Marta
27
2
135
0
0
0
0
1
Lozoya Lechuga Claudia Ivette
30
10
856
0
0
1
0
68
Quijano Rossete
18
0
0
0
0
0
0
28
Torres Evelyn
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarez Gabriela
29
12
296
2
0
2
0
51
Lujano Sury
17
2
64
0
0
0
0
24
Moran Lia
22
13
1170
1
0
2
0
3
Perez Maria
30
12
1047
0
0
2
1
5
Perez Maria
16
2
6
0
0
0
0
17
Quiroz Padilla Eliza Massiel
19
0
0
0
0
0
0
46
Sanchez Hana
19
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Ayuso Aime
17
0
0
0
0
0
0
29
Cabrera Wendis
20
0
0
0
0
0
0
8
Carrandi Daniela
25
12
950
1
0
3
1
21
Contreras Lizeth
21
0
0
0
0
0
0
12
Cortez Danna
17
1
2
0
0
0
0
16
Flores Emily
23
10
635
1
0
8
2
14
Gonzalez Marquez Vanessa
26
13
1170
0
0
3
0
33
Pesantez Carmona Danna Melissa
22
5
146
0
0
0
0
19
Robles Partida Joana
31
6
168
0
0
1
0
23
Sanchez Jennifer
20
1
10
0
0
0
0
7
Santamaria Edna
33
12
989
1
0
1
0
15
Toraya Yadira
33
12
888
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Andrade Lady
33
2
107
1
0
0
0
9
Cecena Sarahi
18
12
902
2
0
1
0
20
Figueroa Barbrha
24
13
757
0
0
2
0
10
Herrera Alexa
20
13
763
2
0
3
0
11
Molina Dalia
25
13
610
1
0
0
0
13
Ramos Leidy
26
13
931
0
0
2
0
43
Rodriguez Dana
18
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Samayoa Fernando
35