Qatar SC (Bóng đá, Qatar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Qatar SC
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Qatar
Qatar SC
Sân vận động:
Qatar SC Stadium
(Doha)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
QSL
QSL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Mahmoud Ali Nader
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Battat Musab
31
3
267
0
0
0
0
2
Baksh Nasir
26
2
19
0
0
0
0
40
Diouf Serigne Fallou
18
3
239
0
0
1
0
4
Saoudi Ali
21
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Hadhrami Naif
24
3
141
0
0
1
0
15
Al Muftah Abdallah
27
2
33
0
0
0
0
5
Danzabe Raoul
21
3
261
0
0
0
0
8
Kalvach Lukas
30
3
270
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Al Rawi Ahmed
21
2
160
0
0
0
0
30
Brahmi Said
30
1
19
1
0
0
0
19
Ibrahim Abdulrasheed
26
2
108
0
0
0
0
9
Joao Pedro
32
3
270
3
1
0
0
12
Masoud Ibrahim
27
2
74
0
0
0
0
20
Palangi Eisa
26
3
256
0
0
3
0
7
Selemani Faiz
31
3
270
1
2
1
0
23
Soria Sebastian
41
2
22
0
0
0
0
11
Yan
27
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Lopez Bartolome
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Al Abbasi Sateh
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Baksh Nasir
26
1
90
0
0
0
0
40
Diouf Serigne Fallou
18
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al-Obaidly Khalid
26
1
58
0
0
0
0
14
Al Bistamy Motaz
29
1
90
0
0
0
0
44
Al Hadhrami Naif
24
1
77
0
0
0
0
75
Al Wahibi Zakaria
?
1
33
0
0
0
0
29
Elgaili Ali Ahmed
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brahmi Said
30
1
77
1
0
0
0
19
Ibrahim Abdulrasheed
26
1
90
0
0
0
0
23
Soria Sebastian
41
1
90
0
1
0
0
11
Yan
27
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Lopez Bartolome
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abdelhady Yossef Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
74
Al Abbasi Sateh
32
1
90
0
0
0
0
31
Al Bustami Motasem
26
0
0
0
0
0
0
33
Ali Adnan
20
0
0
0
0
0
0
17
Mahmoud Ali Nader
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Al Battat Musab
31
3
267
0
0
0
0
13
Alaaeldin Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
2
Baksh Nasir
26
3
109
0
0
0
0
40
Diouf Serigne Fallou
18
4
329
0
0
2
0
18
Karami Ali
26
0
0
0
0
0
0
4
Russo Franco
30
0
0
0
0
0
0
4
Saoudi Ali
21
3
270
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Al-Obaidly Khalid
26
1
58
0
0
0
0
19
Al Ali Abdullah Ismail Masoud Hareb
23
0
0
0
0
0
0
14
Al Bistamy Motaz
29
1
90
0
0
0
0
44
Al Hadhrami Naif
24
4
218
0
0
1
0
15
Al Muftah Abdallah
27
2
33
0
0
0
0
75
Al Wahibi Zakaria
?
1
33
0
0
0
0
5
Danzabe Raoul
21
3
261
0
0
0
0
29
Elgaili Ali Ahmed
21
1
45
0
0
0
0
6
Jaber Atta
30
0
0
0
0
0
0
8
Kalvach Lukas
30
3
270
1
1
0
0
3
Sayyar Ahmed Bader
31
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Al Ansari Abdulaziz Rashid
33
0
0
0
0
0
0
21
Al Jalabi Jassim
29
0
0
0
0
0
0
10
Al Rawi Ahmed
21
2
160
0
0
0
0
30
Brahmi Said
30
2
96
2
0
0
0
19
Ibrahim Abdulrasheed
26
3
198
0
0
0
0
9
Joao Pedro
32
3
270
3
1
0
0
12
Masoud Ibrahim
27
2
74
0
0
0
0
20
Palangi Eisa
26
3
256
0
0
3
0
7
Selemani Faiz
31
3
270
1
2
1
0
23
Soria Sebastian
41
3
112
0
1
0
0
11
Yan
27
2
78
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Lopez Bartolome
63