Phố Hiến (Bóng đá, Việt Nam). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Phố Hiến
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Việt Nam
PVF-CAND
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Phí Minh Long
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Eyenga Alain
29
3
270
1
0
0
0
12
Nguyen Bao Long
20
3
231
0
0
0
0
4
Nguyen Hieu Minh
21
3
270
0
0
0
0
94
Nguyễn Văn Dũng
31
2
41
0
0
0
0
37
Phùng Viết Trường
27
2
61
0
0
1
0
74
Trương Văn Thái Quý
28
2
105
0
0
0
0
5
Đoàn Anh Việt
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huỳnh Công Đến
24
2
121
0
0
0
0
7
Nguyen Van Trang
27
3
89
0
0
1
0
9
Nguyen Xuan Bac
22
3
248
0
0
0
0
29
Nguyễn Huy Hùng
33
1
19
0
0
0
0
30
Phu Trung Phong
27
2
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amarildo
26
3
234
1
0
0
0
10
Mpande Joseph
32
2
150
1
0
0
1
36
Nguyen Nguyễn
19
1
19
0
0
0
0
11
Nguyen Thanh Nhân
22
3
177
1
0
1
0
88
Nguyễn Văn Vinh
25
2
34
0
0
0
0
39
Olaleye Samson
36
2
100
0
0
0
0
20
Vo Anh Quan
21
3
211
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thạch Bảo Khanh
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Do Sy Huy
27
0
0
0
0
0
0
33
Phí Minh Long
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Eyenga Alain
29
3
270
1
0
0
0
12
Nguyen Bao Long
20
3
231
0
0
0
0
4
Nguyen Hieu Minh
21
3
270
0
0
0
0
94
Nguyễn Văn Dũng
31
2
41
0
0
0
0
37
Phùng Viết Trường
27
2
61
0
0
1
0
74
Trương Văn Thái Quý
28
2
105
0
0
0
0
79
Van Ha
21
0
0
0
0
0
0
5
Đoàn Anh Việt
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huỳnh Công Đến
24
2
121
0
0
0
0
7
Nguyen Van Trang
27
3
89
0
0
1
0
9
Nguyen Xuan Bac
22
3
248
0
0
0
0
29
Nguyễn Huy Hùng
33
1
19
0
0
0
0
30
Phu Trung Phong
27
2
102
0
0
0
0
17
Thai Ba Dat
20
0
0
0
0
0
0
14
Đỗ Văn Thuận
33
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Amarildo
26
3
234
1
0
0
0
10
Mpande Joseph
32
2
150
1
0
0
1
36
Nguyen Nguyễn
19
1
19
0
0
0
0
11
Nguyen Thanh Nhân
22
3
177
1
0
1
0
88
Nguyễn Văn Vinh
25
2
34
0
0
0
0
39
Olaleye Samson
36
2
100
0
0
0
0
20
Vo Anh Quan
21
3
211
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thạch Bảo Khanh
46