Puebla Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Puebla Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
Puebla Nữ
Sân vận động:
Estadio Cuauhtémoc
(Puebla)
Sức chứa:
47 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Machuca Rubio Silvia Gabriela
27
10
900
0
0
1
0
19
Perez Paola
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Gonzalez Jaqueline
20
9
607
0
0
2
0
18
Gonzalez Jetzuvely
21
5
68
0
0
0
0
52
Hernandez Carol
18
1
1
0
0
0
0
16
Martinez Dulce
26
10
882
0
0
2
1
4
Sanchez Liliana
27
10
850
0
0
3
0
21
Villegas Aguilar Rubi Iridian
28
11
979
1
0
1
0
2
Vivanco Escamilla Sheila Ximena
24
6
156
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Desales Maria
24
9
353
0
0
1
0
6
Fernandez Liliana
20
10
776
0
0
1
0
3
Garcia Miriam
27
10
850
1
0
0
0
17
Madrid Yanin
23
7
575
1
0
2
0
8
Oviedo Alyssa Jazmine
25
5
131
0
0
1
0
23
Rodriguez Cynthia
21
7
449
0
0
0
0
7
Rojas Sebelle
25
5
159
0
0
0
0
30
Solis Joselyn
17
8
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
De Alba Luisa
21
11
935
1
0
1
0
12
Martinez Lourdes
21
10
824
0
0
3
0
27
Moron Vania
19
4
98
0
0
0
0
25
Suarez Paulina
20
11
680
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morales Carlos
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Acosta Morales Mariana Danae
19
0
0
0
0
0
0
1
Machuca Rubio Silvia Gabriela
27
10
900
0
0
1
0
19
Perez Paola
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cruz Lara
20
0
0
0
0
0
0
15
Gonzalez Jaqueline
20
9
607
0
0
2
0
18
Gonzalez Jetzuvely
21
5
68
0
0
0
0
52
Hernandez Carol
18
1
1
0
0
0
0
16
Martinez Dulce
26
10
882
0
0
2
1
69
Mejia Naomi
20
0
0
0
0
0
0
44
Robles Anette
20
0
0
0
0
0
0
4
Sanchez Liliana
27
10
850
0
0
3
0
32
Santos Eleisa
28
0
0
0
0
0
0
24
Silva Valentina
21
0
0
0
0
0
0
21
Villegas Aguilar Rubi Iridian
28
11
979
1
0
1
0
2
Vivanco Escamilla Sheila Ximena
24
6
156
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Desales Maria
24
9
353
0
0
1
0
6
Fernandez Liliana
20
10
776
0
0
1
0
3
Garcia Miriam
27
10
850
1
0
0
0
17
Madrid Yanin
23
7
575
1
0
2
0
8
Oviedo Alyssa Jazmine
25
5
131
0
0
1
0
47
Rivera Brenda
19
0
0
0
0
0
0
23
Rodriguez Cynthia
21
7
449
0
0
0
0
7
Rojas Sebelle
25
5
159
0
0
0
0
30
Solis Joselyn
17
8
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
De Alba Luisa
21
11
935
1
0
1
0
12
Martinez Lourdes
21
10
824
0
0
3
0
41
Mendez Maria
20
0
0
0
0
0
0
27
Moron Vania
19
4
98
0
0
0
0
41
Pina Dulce
22
0
0
0
0
0
0
25
Suarez Paulina
20
11
680
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Morales Carlos
46