PSS Sleman (Bóng đá, Indonesia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của PSS Sleman
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Indonesia
PSS Sleman
Sân vận động:
Maguwoharjo Stadium
(Yogyakarta)
Sức chứa:
31 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Fahri Muhammad
25
0
0
0
0
0
0
32
Rizky Ega
33
0
0
0
0
0
0
31
Romadhona Safaat
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alfarid Salman
23
0
0
0
0
0
0
Alfiansyah Alfiansyah
21
0
0
0
0
0
0
41
Aziz Nur
20
0
0
0
0
0
0
69
Bimazawawi Muhamad
21
0
0
0
0
0
0
4
Cleberson
33
0
0
0
0
0
0
13
Fariz Muhammad
21
0
0
0
0
0
0
57
Fasya Ahmad Nuri
26
0
0
0
0
0
0
6
Gomes Kevin
27
0
0
0
0
0
0
78
Nanda Ifan
24
0
0
0
0
0
0
17
Ofosu-Ayeh Phil
33
0
0
0
0
0
0
25
Oktavana Gilang
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arda Ferrel
20
0
0
0
0
0
0
76
Dion Dominikus
20
0
0
0
0
0
0
8
Injai Frederic
29
0
0
0
0
0
0
23
Kurniawan Kim
35
0
0
0
0
0
0
23
Pratama Ichsan
31
0
0
0
0
0
0
36
Rivan Satria Hutama Relosa
19
0
0
0
0
0
0
25
Simanjuntak Riko
33
0
0
0
0
0
0
14
Wamu Diop
23
0
0
0
0
0
0
16
Zidan Achmad
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Haqi Junior
?
0
0
0
0
0
0
7
Marcelo
33
0
0
0
0
0
0
88
Mofu Irvan
30
0
0
0
0
0
0
72
Mutzi Claudio
22
0
0
0
0
0
0
28
Puhiri Terens
28
0
0
0
0
0
0
11
Tocantins
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Huistra Pieter
58