PSG Nữ (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của PSG Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
PSG Nữ
Sân vận động:
Trung tâm đào tạo Paris Saint-Germain
(Poissy)
Sức chứa:
700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premiere Ligue Nữ
Coupe de France Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
27
1
90
0
0
0
0
3
Dunn Crystal
33
1
46
0
0
0
0
20
Elimbi Tara
20
1
90
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
22
1
90
0
0
1
0
7
Karchaoui Sakina
29
1
90
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ebayilin Anais
17
1
4
0
0
0
0
6
Echegini Jennifer
24
1
87
0
1
1
0
14
Groenen Jackie
30
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Kanjinga Merveille
22
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kiedrzynek Katarzyna
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
De Almeida Elisa
27
4
283
0
0
0
0
4
Dudek Paulina
28
5
342
1
0
0
0
3
Dunn Crystal
33
2
176
0
1
0
0
20
Elimbi Tara
20
4
266
1
0
1
0
7
Karchaoui Sakina
29
4
277
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
23
4
159
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
30
3
226
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
21
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
5
250
4
0
0
0
6
Echegini Jennifer
24
4
198
2
0
0
0
14
Groenen Jackie
30
4
321
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brennskag-Dorsin Froya
18
1
22
0
0
0
0
25
Diarra Agueissa
27
2
37
0
0
0
0
30
Kanjinga Merveille
22
2
150
0
0
1
0
17
Leuchter Romee
24
5
331
4
0
1
0
80
Traore Manssita
21
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Earps Mary
32
1
90
0
0
0
0
1
Kiedrzynek Katarzyna
34
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Carmona Olga
25
0
0
0
0
0
0
5
De Almeida Elisa
27
5
373
0
0
0
0
4
Dudek Paulina
28
5
342
1
0
0
0
3
Dunn Crystal
33
3
222
0
1
0
0
20
Elimbi Tara
20
5
356
1
0
1
0
20
Elimbi Tara
20
0
0
0
0
0
0
19
Gaetino Eva
22
1
90
0
0
1
0
7
Karchaoui Sakina
29
5
367
0
0
0
0
28
Le Guilly Jade
23
4
159
0
0
0
0
29
Mbock Griedge
30
4
316
0
0
0
0
2
Samoura Thiniba
21
2
75
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Albert Korbin
21
5
250
4
0
0
0
24
Benera Baby
21
0
0
0
0
0
0
26
Ebayilin Anais
17
1
4
0
0
0
0
6
Echegini Jennifer
24
5
285
2
1
1
0
21
Graziani Ornella
18
0
0
0
0
0
0
14
Groenen Jackie
30
5
411
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brennskag-Dorsin Froya
18
1
22
0
0
0
0
25
Diarra Agueissa
27
2
37
0
0
0
0
22
Hurtre Oceane
21
0
0
0
0
0
0
30
Kanjinga Merveille
22
3
240
1
0
1
0
17
Leuchter Romee
24
5
331
4
0
1
0
80
Traore Manssita
21
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abriel Fabrice
46