Pribram (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Pribram
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Pribram
Sân vận động:
Energon Arena
(Příbram)
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Melichar Martin
25
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Ejedegba Mitchell
21
5
429
1
0
2
0
18
Faye Roger
20
3
92
0
0
0
0
23
Jokovic Dusan
26
2
136
0
0
0
0
5
Leitl Matthias
23
4
289
0
0
1
0
3
Pisko Milan
29
4
360
0
0
0
0
20
Rousar Daniel
18
1
13
0
0
0
0
4
Svoboda Tomas
25
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antwi Emmanuel
29
8
565
2
0
2
0
70
Kissiedou Laurent
26
1
61
0
0
0
0
21
Kop Sebastian
20
5
226
0
0
0
0
68
Malek Jaroslav
34
7
618
1
0
1
0
9
Planeta Simon
21
4
208
0
0
0
0
16
Svestka Patrick
23
8
720
0
0
2
0
27
Urbanec Jakub
33
7
612
1
0
1
0
8
Vokrinek Jan
24
7
325
1
0
2
0
7
Vott Dominik
23
6
288
2
0
0
0
17
Vrana Michal
26
8
540
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conte Abdoulaye
20
1
22
0
0
0
0
33
Hasek Pavel
20
3
91
1
0
0
0
15
Ret Filip
20
2
34
0
0
0
0
99
Reznicek Jakub
37
7
421
1
0
1
0
19
Smiga Daniel
21
8
416
1
0
1
0
99
Vandas Pavel
29
4
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kohout Jiri
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bleha Ondrej
24
0
0
0
0
0
0
26
Mastny Ondrej
23
0
0
0
0
0
0
21
Melichar Martin
25
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Barta Alexandr
24
0
0
0
0
0
0
3
Conk Matyas
23
0
0
0
0
0
0
44
Ejedegba Mitchell
21
5
429
1
0
2
0
18
Faye Roger
20
3
92
0
0
0
0
23
Jokovic Dusan
26
2
136
0
0
0
0
5
Leitl Matthias
23
4
289
0
0
1
0
3
Pisko Milan
29
4
360
0
0
0
0
6
Ret Tomas
20
0
0
0
0
0
0
20
Rousar Daniel
18
1
13
0
0
0
0
4
Svoboda Tomas
25
8
720
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ajeti Malsor
25
0
0
0
0
0
0
10
Antwi Emmanuel
29
8
565
2
0
2
0
70
Kissiedou Laurent
26
1
61
0
0
0
0
21
Kop Sebastian
20
5
226
0
0
0
0
68
Malek Jaroslav
34
7
618
1
0
1
0
8
Masek Dominik
30
0
0
0
0
0
0
32
Pavlik Jiri
17
0
0
0
0
0
0
2
Pivetz David
18
0
0
0
0
0
0
9
Planeta Simon
21
4
208
0
0
0
0
16
Svestka Patrick
23
8
720
0
0
2
0
27
Urbanec Jakub
33
7
612
1
0
1
0
8
Vokrinek Jan
24
7
325
1
0
2
0
7
Vott Dominik
23
6
288
2
0
0
0
17
Vrana Michal
26
8
540
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conte Abdoulaye
20
1
22
0
0
0
0
33
Hasek Pavel
20
3
91
1
0
0
0
11
Kares Jan
18
0
0
0
0
0
0
15
Ret Filip
20
2
34
0
0
0
0
99
Reznicek Jakub
37
7
421
1
0
1
0
19
Smiga Daniel
21
8
416
1
0
1
0
99
Vandas Pavel
29
4
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kohout Jiri
47