Povazska Bystrica (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Povazska Bystrica
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Povazska Bystrica
Sân vận động:
Štadión MŠK Považská Bystrica
(Povazska Bystrica)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bastek Matus
19
1
90
0
0
0
0
1
Teplan Marek
23
5
427
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curik Maros
28
6
540
0
0
2
0
5
Kubala Jan
19
4
108
0
0
0
0
23
Kucharcik Dusan
31
6
540
0
0
2
0
20
Matejcik Martin
23
5
295
0
0
1
0
4
Vaclav Marek
29
6
538
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boris Mario
30
6
540
3
0
1
0
13
Congrady Tobias
21
2
110
0
0
1
0
24
Guncaga Dalibor
18
1
1
0
0
0
0
18
Liszka Franciszek
22
5
256
0
0
0
0
6
Misik Samuel
20
4
241
0
0
0
0
11
Sloboda Anton
38
1
76
0
0
0
0
17
Zemko Roman
27
6
440
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastek Andrej
19
2
31
0
0
0
0
22
Bozik Rudolf
22
6
465
1
0
0
0
10
Cisar Adam
30
5
314
0
0
0
0
77
Tancik Jakub
25
6
540
1
0
1
0
9
Vavrik Timotej
18
5
304
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakus Peter
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Bastek Matus
19
1
90
0
0
0
0
73
Klas Michal
18
0
0
0
0
0
0
21
Mrmus Milos
?
0
0
0
0
0
0
1
Teplan Marek
23
5
427
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Curik Maros
28
6
540
0
0
2
0
5
Kubala Jan
19
4
108
0
0
0
0
23
Kucharcik Dusan
31
6
540
0
0
2
0
20
Matejcik Martin
23
5
295
0
0
1
0
4
Vaclav Marek
29
6
538
1
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Boris Mario
30
6
540
3
0
1
0
13
Congrady Tobias
21
2
110
0
0
1
0
24
Guncaga Dalibor
18
1
1
0
0
0
0
18
Liszka Franciszek
22
5
256
0
0
0
0
6
Misik Samuel
20
4
241
0
0
0
0
11
Sloboda Anton
38
1
76
0
0
0
0
17
Zemko Roman
27
6
440
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bastek Andrej
19
2
31
0
0
0
0
22
Bozik Rudolf
22
6
465
1
0
0
0
10
Cisar Adam
30
5
314
0
0
0
0
8
Hradnansky Alexander
19
0
0
0
0
0
0
29
Jakubik Patrick
21
0
0
0
0
0
0
77
Tancik Jakub
25
6
540
1
0
1
0
9
Vavrik Timotej
18
5
304
0
0
0
0
37
Zuziak Marek
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakus Peter
39