Portland Thorns Nữ (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Portland Thorns Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Portland Thorns Nữ
Sân vận động:
Jeld-Wen Field
(Portland)
Sức chứa:
25 218
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnold Mackenzie
31
12
1080
0
0
0
0
1
Bixby Bella
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Daiane
28
4
19
0
0
0
0
16
Hiatt Samantha
27
15
1350
0
0
2
0
5
Obaze Isabella
22
15
1259
0
0
0
0
24
Perry Jayden
24
12
985
3
1
2
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
24
19
1581
2
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
30
15
578
1
1
1
0
10
Castellanos Deyna
26
16
905
1
0
2
0
17
Coffey Samantha
26
18
1593
2
3
1
0
21
Fleming Jessie
27
18
1098
1
4
0
0
14
Hirst Sophie
25
3
39
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
24
17
624
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
19
1536
3
0
0
0
8
Sugita Hina
28
19
1428
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dufour Julie
24
3
86
2
0
1
0
7
Hanks Caiya
20
11
642
2
1
1
0
15
Linnehan Payton
24
13
437
1
0
0
0
77
Spaanstra Alexa
25
10
202
0
0
0
0
19
Tordin Pietra
21
18
615
4
0
2
0
20
Torpey Kaitlyn
25
14
957
0
0
3
0
66
Turner Reilyn
22
18
1253
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Arnold Mackenzie
31
12
1080
0
0
0
0
1
Bixby Bella
29
7
630
0
0
0
0
35
Messner Morgan
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Daiane
28
4
19
0
0
0
0
16
Hiatt Samantha
27
15
1350
0
0
2
0
5
Obaze Isabella
22
15
1259
0
0
0
0
24
Perry Jayden
24
12
985
3
1
2
0
2
Reyes Stubblefield Reyna Rene
24
19
1581
2
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alidou d'Anjou Marie-Yasmine
30
15
578
1
1
1
0
28
Boeckmann Carissa
22
0
0
0
0
0
0
10
Castellanos Deyna
26
16
905
1
0
2
0
17
Coffey Samantha
26
18
1593
2
3
1
0
21
Fleming Jessie
27
18
1098
1
4
0
0
14
Hirst Sophie
25
3
39
0
0
0
0
29
Mckenzie Mallie
24
17
624
0
0
0
0
13
Moultrie Olivia
19
19
1536
3
0
0
0
33
Powell Naomi
26
0
0
0
0
0
0
8
Sugita Hina
28
19
1428
0
3
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Dufour Julie
24
3
86
2
0
1
0
7
Hanks Caiya
20
11
642
2
1
1
0
15
Linnehan Payton
24
13
437
1
0
0
0
77
Spaanstra Alexa
25
10
202
0
0
0
0
19
Tordin Pietra
21
18
615
4
0
2
0
20
Torpey Kaitlyn
25
14
957
0
0
3
0
66
Turner Reilyn
22
18
1253
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gale Robert
48